Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 6 - 2016
Địa chỉ: Tự Thôn - Xã Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh Bản đồ
Address: Tu Thon, Nam Son Commune, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau các loại (Growing of vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300940537
Điện thoại/ Fax: 0988958434
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Hoàng Minh Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tự Thôn-Xã Nam Sơn-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh
Representative address:
Tu Thon, Nam Son Commune, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Phong Phú
Địa chỉ: Xóm Phong Phú, Xã Hưng Hòa , Thành phố Vinh , Nghệ An
Address: Phong Phu Hamlet, Hung Hoa Commune, Vinh City, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hiệp Lợi
Địa chỉ: Số 911 Nguyễn Thị Định khu phố Vĩnh Viễn, Phường Vĩnh Hiệp , Thành phố Rạch Giá , Kiên Giang
Address: No 911 Nguyen Thi Dinh, Vinh Vien Quarter, Vinh Hiep Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
HTX Nông Nghiệp Hữu Cơ Đồng Xuân
Địa chỉ: SN 7, ngõ 11, tổ 5, đường Trường Chinh, Phường Đồng Xuân
Address: No 7, Lane 11, Civil Group 5, Truong Chinh Street, Dong Xuan Ward
HTX Nông Lâm Nghiệp, Dịch Vụ Và Thương Mại Tâm Việt
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Thọ Xương , Huyện Thọ Xuân , Thanh Hoá
Address: Hamlet 8, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Nấm Ăn Và Nấm Dược Liệu Phú Linh
Địa chỉ: Thôn Phú Linh, Xã Văn Phú , Huyện Nho quan , Ninh Bình
Address: Phu Linh Hamlet, Van Phu Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Nam Hòa
Địa chỉ: Xóm Đồng Chốc, Xã Nam Hòa , Huyện Đồng Hỷ , Thái Nguyên
Address: Dong Choc Hamlet, Nam Hoa Commune, Dong Hy District, Thai Nguyen Province
HTX Rau An Toàn Hưng Thịnh
Địa chỉ: Thôn Đồng Bùa, Xã Tam Quan , Huyện Tam Đảo , Vĩnh Phúc
Address: Dong Bua Hamlet, Tam Quan Commune, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Rau Sạch Nên Ăn
Địa chỉ: 51/7A ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp , Huyện Hóc Môn , TP Hồ Chí Minh
Address: 51/7a Tan Thoi 1 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Thành Đạt
Địa chỉ: Số 14, ấp An Nhơn, Xã Thới An Hội , Huyện Kế Sách , Sóc Trăng
Address: No 14, An Nhon Hamlet, Thoi An Hoi Commune, Ke Sach District, Soc Trang Province
Hợp Tác Xã Rau Sạch Nam Phước
Địa chỉ: Khối phố Mỹ Hạt, Thị trấn Nam Phước , Huyện Duy Xuyên , Quảng Nam
Address: Khoi, My Hat Street, Nam Phuoc Town, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự
Thông tin về Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau Sạch Nam Sơn - Quang Tự tại địa chỉ Tự Thôn - Xã Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300940537
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu