Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2019
Địa chỉ: Tầng 4, Số nhà 08N4 đường Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: 4th Floor, No 08N4, Ly Nhan Tong Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301107991
Điện thoại/ Fax: 0983023463
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Đàm Đức Doanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Kim Bảng-Xã Hương Mạc-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh.
Representative address:
Kim Bang, Huong Mac Commune, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Giống Và Hoa Công Nghệ Cao Mê Linh
Địa chỉ: Khu 8, Thôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Khu 8, Thuong Le Hamlet, Dai Thinh Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Chi Nhánh 04 Công Ty Cổ Phần Organic Nopal Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Phú Thọ 3, Phường Hòa Hiệp Trung, Thị Xã Đông Hoà, Phú Yên
Address: Phu Tho 3 Quarter, Hoa Hiep Trung Ward, Dong Hoa Town, Phu Yen Province
Chi Nhánh 03 Công Ty Cổ Phần Organic Nopal Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Phú Thọ 2, Phường Hòa Hiệp Trung, Thị Xã Đông Hoà, Phú Yên
Address: Phu Tho 2 Quarter, Hoa Hiep Trung Ward, Dong Hoa Town, Phu Yen Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Châu
Địa chỉ: Phú Văn, Xã Tân Châu, Huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá
Address: Phu Van, Tan Chau Commune, Thieu Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Yên Định Farm
Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Minh Công, Khu phố số 1, Thị Trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Hoang Minh Cong, So 1 Quarter, Thong Nhat Town, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp & Thương Mại Ngọc Lan
Địa chỉ: Thôn Nà Cang, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Na Cang Hamlet, Hat Lot Commune, Huyen Mai Son, Tinh Son La, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Phú Vân
Địa chỉ: thôn Chính Vân, Xã Vân Từ , Huyện Phú Xuyên , Hà Nội
Address: Chinh Van Hamlet, Van Tu Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Tân Bình Xuân
Địa chỉ: Thôn Vạn Xuân Đông, Xã Thụy Xuân , Huyện Thái Thụy , Thái Bình
Address: Van Xuan Dong Hamlet, Thuy Xuan Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Hữu Nghị
Địa chỉ: 85 Lê Thánh Tông, tổ 1, Phường Nghĩa Trung , Thành phố Gia Nghĩa , Đắk Nông
Address: 85 Le Thanh Tong, Civil Group 1, Nghia Trung Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Hợp Tác Xã Dâu Tằm Hạnh Lê
Địa chỉ: Thôn Trúc Đình, Xã Việt Thành , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Truc Dinh Hamlet, Viet Thanh Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Thông tin về Công Ty CP Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông
Thông tin về Công Ty CP Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Giải Pháp Nông Lâm Nghiệp Phương Đông tại địa chỉ Tầng 4, Số nhà 08N4 đường Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301107991
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu