Công Ty TNHH TM & DV Kỹ Thuật TLG
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thôn Can, Xã Hương Gián , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang Bản đồ
Address: Can Hamlet, Huong Gian Commune, Yen Dung District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400887453
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hồng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Trung Hậu, Xã Lan Mẫu, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
Representative address:
Trung Hau Hamlet, Lan Mau Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Kỹ Thuật Tlg
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM & DV Kỹ Thuật TLG
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Cường
Địa chỉ: 48 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 48 Nguyen Huu Tho, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Thư
Địa chỉ: 6/195 Nguyễn Trãi - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 6/195 Nguyen Trai, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Vũ
Địa chỉ: 76A Triệu Quang Phục - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 76a Trieu Quang Phuc, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vinh Thái
Địa chỉ: 185 Nguyễn Trãi - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 185 Nguyen Trai, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Thảo
Địa chỉ: 157 Phan Đăng Lưu - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 157 Phan Dang Luu, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Xin Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Số 43 Trường Chinh - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 43 Truong Chinh, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Thu
Địa chỉ: 147A Nguyễn Trãi - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 147a Nguyen Trai, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất Xuân Kiện
Địa chỉ: 77 Phan Đăng Lưu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 77 Phan Dang Luu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Dịch Vụ Đệ Nhất Lê Nguyễn
Địa chỉ: Số 48 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 48 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế Asem
Địa chỉ: 66A Tam Thai - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 66a Tam Thai, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Kỹ Thuật Tlg
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Kỹ Thuật Tlg được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM & DV Kỹ Thuật TLG
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Kỹ Thuật Tlg được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM & DV Kỹ Thuật TLG tại địa chỉ Thôn Can, Xã Hương Gián , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400887453
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu