Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2021
Địa chỉ: Khu Đồng Dinh, Xã Tiên Nha, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Khu Dong Dinh, Tien Nha Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400928068
Điện thoại/ Fax: 0913514473
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Lộc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Kỹ Thuật Ninh Vân
Địa chỉ: Lô C1, Đường số 5, Khu Công nghệ thông tin tập trung, Thôn Hiền Phước, Xã Hoà Liên, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot C1, Street No 5, Khu Cong Nghe Thong Tin Tap Trung, Hien Phuoc Hamlet, Hoa Lien Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Gạch Men Terrazzo Thành Phát
Địa chỉ: Thôn Lô 13, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Thon, Lot 13, Dray Bhang Commune, Huyen Cu Kuin, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Vật Tư Nước Trong
Địa chỉ: Tầng 13 – Tòa nhà DITP, Lô A2-9, Đường Nguyễn Tất Thành nối dài, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 13th Floor, Ditp Building, Lot A2-9, Nguyen Tat Thanh Noi Dai Street, Hoa Hiep Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Kim Tín MDF 2
Địa chỉ: Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân An, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Ton Duc Thang Street, Tan An Quarter, Tan Phu Town, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Gạch Ốp Lát Tân Việt Ý
Địa chỉ: 09 Nguyễn Hữu Thận, Khu Phố 7, Phường 3, Thành Phố Đông Hà, Quảng Trị
Address: 09 Nguyen Huu Than, Quarter 7, Ward 3, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Trang Trí Ynjia
Địa chỉ: Số 10/67 Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 10/67 Phung Khoang, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Gốm Vân Sơn
Địa chỉ: 35 Trương Vĩnh Ký, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 35 Truong Vinh Ky, Nhon Binh Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Gạch Tân Tiền Phong
Địa chỉ: Lô B1, B2, Cụm công nghiệp Hố Nai 3, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: Lot B1, B2, Cong Nghiep Ho Nai 3 Cluster, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Sản Xuất Gạch Không Nung Bảo Long
Địa chỉ: Từ Liêm 1, Thị Trấn Nam Ban, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Address: Tu Liem 1, Nam Ban Town, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất VLXD Đại An
Địa chỉ: Số 15-17 đường Quách Nhẫn, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 15-17, Quach Nhan Street, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Phúc Lộc tại địa chỉ Khu Đồng Dinh, Xã Tiên Nha, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400928068
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu