Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 4 - 2023
Địa chỉ: Số 1655 Võ Nguyễn Giáp, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: No 1655 Vo Nguyen Giap, Ward 12, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502498680
Điện thoại/ Fax: 0868913971
Tên tiếng Anh: English name:
Binhminh Technical And Technology Solution Service Co.,Ltd
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Bmtech
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Kiểm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất TMDV M&K
Địa chỉ: 97 đường số 8, Tổ 5, Khu phố 5, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 97, Street No 8, Civil Group 5, Quarter 5, Tang Nhon Phu B Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Hùng Thịnh
Địa chỉ: Phòng 1, số 348C, tổ 5, KP4, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Zoom 1, No 348C, Civil Group 5, KP4, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vương Hà
Địa chỉ: Số 2001, hẻm 4, tổ 12, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 2001, Hem 4, Civil Group 12, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ananda Tech
Địa chỉ: Số 27/ đường Lương Thực/ khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27/, Luong Thuc/ Khoi 5 Street, Phu Lo Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Alta Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 8, ngách 7/20 Nội Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 8, 7/20 Noi Am Alley, Lien Ninh Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhôm Kính Cơ Khí Hưng Hiệp Phát Window
Địa chỉ: Số 61C Lê Long Vân, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 61C Le Long Van, Long Tam Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hiệp Phát
Địa chỉ: Thôn My Thữ, Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: My Thu Hamlet, Vinh Hong Commune, Huyen Binh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Q&M
Địa chỉ: 32/18/23A Ông Ích Khiêm, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 32/18/23a Ong Ich Khiem, Ward 14, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lại Tuấn Sang
Địa chỉ: F3/47A/1M Ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F3/47a/1m Ap 6a, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Tâm Phạm
Địa chỉ: Số 116/37 Đường Tô Ký, Khu Phố 2, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 116/37, To Ky Street, Quarter 2, Dong Hung Thuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật - Giải Pháp Công Nghệ Bình Minh tại địa chỉ Số 1655 Võ Nguyễn Giáp, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502498680
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu