Công Ty TNHH Dịch Vụ Ninokyo
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2019
Địa chỉ: 02 lô L, đồi 2, đường Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: 02, Lot L, Doi 2, Binh Gia Street, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502409779
Điện thoại/ Fax: 02543857325
Tên tiếng Anh: English name:
Ninokyo Services Co., LTD
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ninokyo Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Nghi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Ninokyo
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Ninokyo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Fresh & Young
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Việt Tower, Số 1 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor, Viet Tower Building, No 1, Thai Ha Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Mộc
Địa chỉ: Nhà số 12, đường DT741, Khu Phố Phú Hòa, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 12, DT741 Street, Phu Hoa Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ FS1
Địa chỉ: 107 Đường D2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 107, D2 Street, Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Long Visual
Địa chỉ: Số 45 Lý Nam Đế, Khu Phố 3, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận
Address: No 45 Ly Nam De, Quarter 3, Tan An Ward, La Gi Town, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên TGN Digital
Địa chỉ: 74 Hoàng Đức Lương, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Address: 74 Hoang Duc Luong, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Giải Pháp Môi Trường Sora
Địa chỉ: 165/22 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 165/22 Ba Van, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Tự Động Hóa Đại Thành
Địa chỉ: 238 Cách Mạng Tháng 8, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 238 Cach Mang Thang 8, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kiến Trúc Decor
Địa chỉ: Phòng 101 LK19.60 Khu đô thị Hinode Royal Park, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Zoom 101 LK19.60, Hinode Royal Park Urban Area, Di Trach Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM Nguyễn Home Decor
Địa chỉ: Số 502, Đường Khánh Bình 70, Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 502, Khanh Binh 70 Street, Khanh Loc Quarter, Khanh Binh Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH QD Decor
Địa chỉ: D4/2 Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D4/2 Ap 4, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Ninokyo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Ninokyo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Ninokyo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Ninokyo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Ninokyo tại địa chỉ 02 lô L, đồi 2, đường Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502409779
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu