Công Ty Cổ Phần Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 7 - 2022
Địa chỉ: Đường số 03, Tổ 3, Ấp 4, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: Street No 03, Civil Group 3, Hamlet 4, Toc Tien Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502481077
Điện thoại/ Fax: 0932654768
Tên tiếng Anh: English name:
Nececons
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nececons
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thái Anh Kiệt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ - Đầu Tư Chí Thanh
Địa chỉ: Thửa đất số 813, tờ bản đồ số 22, ấp 12, Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 813, To Ban Do So 22, Hamlet 12, Phong Hiep Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH DVXL Xuân Long
Địa chỉ: Số nhà 59, ngõ 219 đường Thịnh Lang, tổ 9, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 59, Lane 219, Thinh Lang Street, Civil Group 9, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Điện An Lợi
Địa chỉ: 79C Đỗ Xuân Hợp, tổ 4, Khu phố Bến Cát, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79C Do Xuan Hop, Civil Group 4, Khu Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Green Space
Địa chỉ: 313 Nguyễn Bình, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 313 Nguyen Binh, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Đầu Tư Trường Thành
Địa chỉ: Thôn Mạch Tràng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Mach Trang Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phương Linh MTK
Địa chỉ: Lô D901 Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot D901, Tay Bac Ga Industrial Zone, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo Trà Leng
Địa chỉ: BT5-B3 Khu đô thị Hạ Đình, Ngõ 214 đường Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: BT5-B3, Ha Dinh Urban Area, Lane 214, Nguyen Xien Street, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tây Hà Nội
Địa chỉ: Trại Cá, Thôn Văn Khê, Xã Kiều Phú, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Trai Ca, Van Khe Hamlet, Kieu Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Greenco Energy Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Tổ 33, Cụm 5, Đường Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 13, Civil Group 33, Cluster 5, Xuan La Street, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Lắp Hòa Phát
Địa chỉ: Số 58/136 Phan Đình Phùng, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 58/136 Phan Dinh Phung, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới
Thông tin về Công Ty CP Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Lắp Máy Xây Dựng Thế Kỷ Mới tại địa chỉ Đường số 03, Tổ 3, Ấp 4, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502481077
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu