Công Ty Cổ Phần HP Côn Đảo
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2018
Địa chỉ: D16 Ông Ích Khiêm, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: D16 Ong Ich Khiem, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502362337
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
HP Con Dao Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Người đại diện: Representative:
Vũ Mạnh Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hp Côn Đảo
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần HP Côn Đảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Và DV PT Tài Phát 68
Địa chỉ: Tổ dân phố Đoàn Kết 1 (tại nhà ông Nguyễn Văn An), Phường Hải Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Address: Doan KET 1 Civil Group (Tai NHA ONG Nguyen VAN An), Hai Son Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM Và DV Tài Phát 68
Địa chỉ: Tổ dân phố Đông Lãm (tại nhà Bà Đinh Thị Loan), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Address: DONG LAM Civil Group (Tai NHA BA Dinh THI Loan), Da Phuc Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tuấn Kiệt 68
Địa chỉ: Tổ dân phố 6(Tại nhà bà Trần Thị Duyên), Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: Civil Group 6 (Tai NHA BA TRAN THI Duyen), An Duong Town, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Sản Xuất Giang Nhật Phục Hy
Địa chỉ: Số nhà 39/1, tổ 4, ấp 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Address: No 39/1, Civil Group 4, Hamlet 3, Tan Hiep Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Lưu Kỳ
Địa chỉ: Số 108 đường Bạch Đằng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: No 108, Bach Dang Street, Nui Deo Town, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đức Phúc 69
Địa chỉ: Đội 9, Thôn An Cư, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Hamlet 9, An Cu Hamlet, Nghia An Commune, Ninh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất - Kinh Doanh - Xuất Nhập Khẩu Cửu Long
Địa chỉ: 745 Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: 745 Pham Hung, Ward 8, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Và Xuất Nhập Khẩu TGT
Địa chỉ: cụm công nghiệp Bãi Bùi, Thị trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Cong Nghiep Bai Bui Cluster, Lang Chanh Town, Lang Chanh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Đức Thành
Địa chỉ: Số nhà 002, đường Cù Chính Lan, Phường Bắc Cường , Thành phố Lào Cai , Lào Cai
Address: No 002, Cu Chinh Lan Street, Bac Cuong Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Địa
Địa chỉ: Số 64 tổ 36 khu Thi Đua, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 64 36 Khu Thi Dua Civil Group, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Thông tin về Công Ty CP Hp Côn Đảo
Thông tin về Công Ty CP Hp Côn Đảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần HP Côn Đảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hp Côn Đảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần HP Côn Đảo tại địa chỉ D16 Ông Ích Khiêm, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502362337
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu