Công Ty TNHH Đá Lục Yên Trung Đông
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Cây Mơ, Xã Liễu Đô, Huyện Lục Yên, Yên Bái Bản đồ
Address: Cay Mo Hamlet, Lieu Do Commune, Luc Yen District, Yen Bai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5200937039
Điện thoại/ Fax: 0986686868
Tên tiếng Anh: English name:
Luc Yen Trung Dong Stone Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Luc Yen Trung Dong Stone Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Đông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Lục Yên Trung Đông
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đá Lục Yên Trung Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Đạt Phú
Địa chỉ: Thôn Thủy Lập, Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Address: Thuy Lap Hamlet, Quang Loi Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien Province, Hue Province
Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng An Phú
Địa chỉ: Tổ 4, Kqh Vịnh Mộc, Phường Thủy Dương, Thị Xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 4, KQH Vinh Moc, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Nhân Thịnh Phát
Địa chỉ: 2/50/8 Dương Thiệu Tước, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 2/50/8 Duong Thieu Tuoc, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhiệm Thịnh
Địa chỉ: Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Cu Chanh 2 Hamlet, Thuy Bang Commune, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hào Nhân Bách
Địa chỉ: 16 Kiệt 62 Thanh Hải, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 16 Kiet 62 Thanh Hai, Thuy Xuan Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Khảo Sát Công Trình Tpcons
Địa chỉ: Thôn Hạ Lang, Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế
Address: Ha Lang Hamlet, Quang Phu Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nhật Đăng
Địa chỉ: 404 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 404 Nguyen Tat Thanh, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Phương Bình
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Hamlet 2, Dien Hoa Commune, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Thảo 79
Địa chỉ: 1417 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 1417 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Quốc Thiên Long
Địa chỉ: 07 Hoàng Thị Loan, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 07 Hoang Thi Loan, An Cuu Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Lục Yên Trung Đông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Lục Yên Trung Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đá Lục Yên Trung Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Lục Yên Trung Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đá Lục Yên Trung Đông tại địa chỉ Thôn Cây Mơ, Xã Liễu Đô, Huyện Lục Yên, Yên Bái hoặc với cơ quan thuế Yên Bái để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5200937039
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu