Công Ty Cổ Phần Prato
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 11 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 31, Băng 3, Ngõ 10, Khu Gia Viễn, Xã Định Trung , Thành phố Vĩnh Yên , Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: No 31, Bang 3, Lane 10, Khu Gia Vien, Dinh Trung Commune, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500618101
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Prato.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Luận
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu Gia Viễn, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Representative address:
Khu Gia Vien, Dinh Trung Commune, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Prato
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Prato
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gốm Thành Đông
Địa chỉ: Số 27 Phúc Duyên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 27 Phuc Duyen, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ SK Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Bảo Đà, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu Bao Da, Duu Lau Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hương Lộc Phát
Địa chỉ: 44 Tạ Quang Bửu, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44 Ta Quang Buu, Ward 1, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bắc Nam 22-12
Địa chỉ: 106 Trưng Nữ Vương, Phường 2 , Thành phố Tây Ninh , Tây Ninh
Address: 106 Trung Nu Vuong, Ward 2, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Phát
Địa chỉ: Khu Quán Rùa, Xã Sơn Vi , Huyện Lâm Thao , Phú Thọ
Address: Khu Quan Rua, Son Vi Commune, Lam Thao District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH MTV Điền Vũ Khôi
Địa chỉ: 12/36/88 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa ThiênHuế
Address: 12/36/88 Nguyen Khoa Chiem, An Tay Ward, Hue City, Thua Thienhue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hải Đăng Ceramics
Địa chỉ: Số nhà 01, liền kề 01, Khu đô thị Tân Việt, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 01, Lien Ke 01, Tan Viet Urban Area, Duc Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH ��i Th�nh HB
Địa chỉ: Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình
Address: Dong Danh Hamlet, Phu Thanh Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bằng Vân
Địa chỉ: Thôn Buôn Kô, Thị trấn Buôn Trấp , Huyện Krông A Na , Đắk Lắk
Address: Buon Ko Hamlet, Buon Trap Town, Krong A Na District, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đại Phú Sơn
Địa chỉ: thôn Xuân Sơn, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Xuan Son Hamlet, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Prato
Thông tin về Công Ty CP Prato được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Prato
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Prato được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Prato tại địa chỉ Số nhà 31, Băng 3, Ngõ 10, Khu Gia Viễn, Xã Định Trung , Thành phố Vĩnh Yên , Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500618101
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu