Công Ty Cổ Phần Đt Thương Mại Quốc Hưng CN Vĩnh Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 7 - 2017
Địa chỉ: Tầng 1, Khách sạn Hikari Tam Đảo, Thị Trấn Tam Đảo, Huyện Tam đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: 1st Floor, Khach San Hikari Tam Dao, Tam Dao Town, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500586918
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vinh Phuc CN Quoc Hung Trading DT Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vinh Phuc CN Quoc Hung Trading DT Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Hà Quốc Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đt Thương Mại Quốc Hưng Cn Vĩnh Phúc
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đt Thương Mại Quốc Hưng CN Vĩnh Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sam-A C&I Vietnam
Địa chỉ: Xóm Hạnh Phúc, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Hanh Phuc Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Itic Quốc Tế
Địa chỉ: 45 Hà Huy Giáp, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 45 Ha Huy Giap, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Techchi
Địa chỉ: Hẻm 8, Kiệt 32 Thiên Thai, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Address: Hem 8, Kiet 32 Thien Thai, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien Province, Hue Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thắm Lê
Địa chỉ: Shophouse 6, A22, Manor Crown, 62 Tố Hữu, Phường Xuân Phú , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: Shophouse 6, A22, Manor Crown, 62 To Huu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Papa
Địa chỉ: 38/246 Hùng Vương, Phường An Cựu , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 38/246 Hung Vuong, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Và Quản Lý Chợ Thành Long
Địa chỉ: Thôn Thanh Hà, Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Address: Thanh Ha Hamlet, Quang Thanh Commune, Quang Dien District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Và Công Nghệ Thanh Bình
Địa chỉ: 08 Hồng Khẳng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 08 Hong Khang, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Liên Từ
Địa chỉ: 05 đường Nguyễn Thành ý, Phường Thủy Xuân , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 05, Nguyen Thanh Y Street, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hỗ Trợ Doanh Nghiệp An Hòa Phát
Địa chỉ: 152 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 152 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TSG (Trade Safe Goods)
Địa chỉ: Phú Khê, Xã Phú Dương, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Phu Khe, Phu Duong Commune, Phu Vang District, Hue City
Thông tin về Công Ty CP Đt Thương Mại Quốc Hưng Cn Vĩnh Phúc
Thông tin về Công Ty CP Đt Thương Mại Quốc Hưng Cn Vĩnh Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đt Thương Mại Quốc Hưng CN Vĩnh Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đt Thương Mại Quốc Hưng Cn Vĩnh Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đt Thương Mại Quốc Hưng CN Vĩnh Phúc tại địa chỉ Tầng 1, Khách sạn Hikari Tam Đảo, Thị Trấn Tam Đảo, Huyện Tam đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500586918
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu