Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Chợ Nội, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Cho Noi Hamlet, Tam Hop Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500672123
Điện thoại/ Fax: 0912105513
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Cửu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Yến Sào Bảo Ngọc
Địa chỉ: Số 150, ấp Hải Hưng, Xã Nhơn Hoà, Huyện Tân Thạnh, Long An
Address: No 150, Hai Hung Hamlet, Nhon Hoa Commune, Tan Thanh District, Long An Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lắp Ráp Và Thương Mại Thanh Sang
Địa chỉ: Thôn Sung Túc, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Sung Tuc Hamlet, Nghia Ha Commune, Quang Ngai City, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thịnh Phát Tấn
Địa chỉ: Số 110, đường DB5, khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 110, DB5 Street, Quarter 3, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Toàn Cầu HN
Địa chỉ: Số nhà 6a ngõ 13 đường Nguyễn Hữu Tiến, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Address: No 6a, Lane 13, Nguyen Huu Tien Street, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Thành Đô 23
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: Hamlet 6, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Cường Phát
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 80 Tran Hung Dao, Hiep Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Lê Mạnh Vina
Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, Xã Hương Mai, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Xuan Hoa Hamlet, Huong Mai Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Trương Lập
Địa chỉ: Thôn Râm, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Ram Hamlet, Tu Lan Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH TMDV Sản Xuất Mạnh Quang
Địa chỉ: Thôn Râm, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Ram Hamlet, Tu Lan Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Vận Tải Hoàng Sơn
Địa chỉ: Thôn Qủa, Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Qua Hamlet, Trung Son Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Anh Vinh tại địa chỉ Thôn Chợ Nội, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500672123
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu