Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 8 - 2025
Địa chỉ: Cạnh số 258, Quốc lộ 53, Ấp Đầu Giồng, Xã Bình Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam Bản đồ
Address: Canh So 258, Highway 53, Dau Giong Hamlet, Binh Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100706699
Điện thoại/ Fax: 0971768639
Tên tiếng Anh: English name:
The Lam Animal Nutrition Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH Tăcn Thế Lâm
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long
Người đại diện: Representative:
Phạm Thế Lâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ecomekong
Địa chỉ: Khóm Xuân Hòa, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Khom Xuan Hoa, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn A5a
Địa chỉ: 42/16 Thạnh Lộc 16, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42/16 Thanh Loc 16, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sài Gòn Adenium Garden
Địa chỉ: 643 Nguyễn Hữu Trí , Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 643 Nguyen Huu Tri, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần VTG 79
Địa chỉ: Số nhà 35 đường số 6, Khu phố 2, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 35, Street No 6, Quarter 2, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hưng Đạt Phát Đăk Hà
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Ngọk Réo, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Ngok Reo Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hakor
Địa chỉ: 22 Nguyễn Đình Thi, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22 Nguyen Dinh Thi, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Sản Chất Đốt Vĩnh Thiện
Địa chỉ: Số 354, đường Hồ Thị Hương, tổ 3, khu phố 5, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 354, Ho Thi Huong Street, Civil Group 3, Quarter 5, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Huy Đức
Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thuong Hamlet, Ung Thien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cà Phê Minh Anh Phát
Địa chỉ: Số nhà 27, QL20, thôn 3, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 27, QL20, Hamlet 3, Hoa Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Bình Vân
Địa chỉ: Đường N7, Khu phố Phước Hải, Phường Phước Hội, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: N7 Street, Phuoc Hai Quarter, Phuoc Hoi Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Thế Lâm tại địa chỉ Cạnh số 258, Quốc lộ 53, Ấp Đầu Giồng, Xã Bình Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Long để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100706699
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu