Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 3 - 2020
Địa chỉ: Ấp Cổ Tháp B, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh Bản đồ
Address: Co Thap B Hamlet, Nguyet Hoa Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100654458
Điện thoại/ Fax: 0987478500
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh - Châu Thành
Người đại diện: Representative:
Phạm Việt Trung
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Cổ Tháp B-Xã Nguyệt Hóa-Huyện Châu Thành-Trà Vinh.
Representative address:
Co Thap B Hamlet, Nguyet Hoa Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoạt động cá cược và đánh bạc (Gambling and betting activities) 92002
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (Activities of business, employers organizations) 94110
Hoạt động của các hội nghề nghiệp (Activities of professional membership organizations) 94120
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) 94990
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (Activities of religious organizations) 94910
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (Activities of extraterritorial organizations and bodies) 99000
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động của công đoàn (Activities of Trade Union) 94200
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 97000
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) 98200
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 98100
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xổ số (Lottery activities) 92001
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc (Lottery activities, Gambling and betting activities) 9200
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 95290
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 95230
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thái Lâm Kiên Giang
Địa chỉ: Số nhà 16, đường Nguyễn Chí Thanh, Ấp Vĩnh Thành B, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: No 16, Nguyen Chi Thanh Street, Vinh Thanh B Hamlet, Vinh Hoa Hiep Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Cửu Long Hà Tiên
Địa chỉ: Tổ 2, Khu phố 4, Phường Bình San, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Quarter 4, Binh San Ward, Ha Tien City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Bách Lộc Mây
Địa chỉ: 12 Đường 17, Ấp 5, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 12, Street 17, Hamlet 5, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DVDL X-Car Việt Nam
Địa chỉ: 155C Thống Nhất, Thị Trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận
Address: 155C Thong Nhat, Phan Ri Cua Town, Tuy Phong District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinson
Địa chỉ: 17/2B Tổ 8, Khu phố 2, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 17/2B Civil Group 8, Quarter 2, Hoc Mon Town, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DVTM & Tổ Chức Sự Kiện Hùng Dũng
Địa chỉ: Số nhà 32, Đường Ngưu Trung - Tiền Thôn, Thôn Ngưu Trung, Xã Quảng Bình, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 32, Nguu Trung - Tien Thon Street, Nguu Trung Hamlet, Quang Binh Commune, Quang Xuong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Vietnam E-Bikes
Địa chỉ: Số 8 ngõ 99 Lê Hồng Phong, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, 99 Le Hong Phong Lane, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thái Sang Kiên Giang
Địa chỉ: Số 207/19 đường Phan Đăng Lưu, Phường An Bình, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Address: No 207/19, Phan Dang Luu Street, An Binh Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Catch Yu
Địa chỉ: 144 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 144 Nguyen Thi Nho, Ward 12, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Loyalty Homes Việt Nam
Địa chỉ: 117 Thuỳ Vân, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Address: 117 Thuy Van, Thang Tam Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic
Thông tin về Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Việt Trung Dynamic tại địa chỉ Ấp Cổ Tháp B, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh hoặc với cơ quan thuế Trà Vinh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100654458
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu