Công Ty Lương Thực Tiền Giang
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 7 - 2006
Địa chỉ: Số 256 khu phố 2 - Phường 10 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang Bản đồ
Address: No 256, Quarter 2, Ward 10, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0300613198-009
Điện thoại/ Fax: 02838292342
Tên tiếng Anh: English name:
Tigifood
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Trực
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 337/22/3 Tổ 1-Phường Tân Kiểng-Quận 7-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
No 337/22/3 Civil Group 1, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Lương Thực Tiền Giang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Bản đồ vị trí Công Ty Lương Thực Tiền Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sunterra Co Phú Thọ
Địa chỉ: Số nhà 536, Tổ 1B, Khu Bãi Thơi, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 536, 1B Civil Group, Khu Bai Thoi, Phong Chau Town, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Vũ Công Tùng
Địa chỉ: Đội 2, thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Nhu Lan Hamlet, Long Hung Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nguyễn Văn Dương
Địa chỉ: Thôn Đà Thuận, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Da Thuan Hamlet, Da Loan Commune, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Gỗ Phúc Lâm
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 9, Hong Ky Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư XD 88
Địa chỉ: Số 6 khu B4, Lô 6B đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 6 Khu B4, Lot 6B, Le Hong Phong Street, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH DV Và Khai Thác Khoáng Sản Đức Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Dong Civil Group, Cao Thuong Town, Huyen Tan Yen, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Đạt New
Địa chỉ: Thôn Trạng, Xã Đại Lâm, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Trang Hamlet, Dai Lam Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Khai Thác Mỏ Hoàng Mai
Địa chỉ: Khối Tân Sơn, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An
Address: Khoi Tan Son, Quynh Thien Ward, Hoang Mai Town, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Khoáng Sản Hoàng Gia
Địa chỉ: Số 96 Dã Tượng, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 96 Da Tuong, Dong Hai Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Đại An Phát Bắc Giang
Địa chỉ: Thôn Đèo Gia, Xã Đèo Gia, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Deo Gia Hamlet, Deo Gia Commune, Huyen Luc Ngan, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Lương Thực Tiền Giang
Thông tin về Công Ty Lương Thực Tiền Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Lương Thực Tiền Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Lương Thực Tiền Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Lương Thực Tiền Giang tại địa chỉ Số 256 khu phố 2 - Phường 10 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0300613198-009
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu