Công Ty TNHH SX TM Và DV Nguyễn Trí
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 24/1 Ấp Tân Hòa, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang Bản đồ
Address: No 24/1 Tan Hoa Hamlet, Tan Huong Commune, Chau Thanh District, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Mã số thuế: Enterprise code:
1201582575
Điện thoại/ Fax: 0937254659
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH SX TM Va DV Nguyen Tri
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Nguyễn Trí
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Tiền Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Và Dv Nguyễn Trí
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX TM Và DV Nguyễn Trí
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH GMT Thuỷ Ngọc
Địa chỉ: Nhà Bà Ngọc, Thôn Yên Thành, Xã Đông Yên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Ngoc, Yen Thanh Hamlet, Dong Yen Commune, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Liên Hoa Việt Nam
Địa chỉ: 235 Lương Văn Thăng, Phố 11, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Address: 235 Luong Van Thang, Street 11, Dong Thanh Ward, Hoa Lu City, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần GMT Phúc Nguyên
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Lộ, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Address: Nghia Lo Hamlet, Vong Xuyen Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH GMT Đan Phượng
Địa chỉ: Cụm 4, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Cluster 4, Lien Ha Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần GMT Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 152, Đường Trần Nhân Tông, Khu đô thị Greenpark, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 152, Tran Nhan Tong Street, Greenpark Urban Area, Hai Xuan Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần GMT Dũng Yên
Địa chỉ: Tổ dân phố Tây, Phường Cảnh Thụy, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Tay Civil Group, Canh Thuy Ward, Bac Giang City, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần GMT Tiền Phong
Địa chỉ: Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Yen Nhan Hamlet, Tien Phong Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH GMT Phương Đông
Địa chỉ: Số nhà 789, Tổ 7, Ấp Thạnh Tân, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 789, Civil Group 7, Thanh Tan Hamlet, Thanh Hung Commune, Giong Rieng District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH GMT Minh Sơn
Địa chỉ: Nhà Bà Dung, Tổ dân phố Minh Sơn, Phường Tân Dân, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ba Dung, Minh Son Civil Group, Tan Dan Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH GMT Phong Phú
Địa chỉ: Nhà Bà Dũng, Phố Đồng Tâm 2, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Dung, Dong Tam 2 Street, Thiet Ong Commune, Ba Thuoc District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Và Dv Nguyễn Trí
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Và Dv Nguyễn Trí được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX TM Và DV Nguyễn Trí
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Và Dv Nguyễn Trí được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX TM Và DV Nguyễn Trí tại địa chỉ Số 24/1 Ấp Tân Hòa, Xã Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1201582575
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu