Công Ty Cổ Phần Sông Hồng Miền Trung
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 5 - 2009
Địa chỉ: Tầng 2, toà nhà New Economic, KQH Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế Bản đồ
Address: 2nd Floor, New Economic Building, KQH Nam Vy Da, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster)
Mã số thuế: Enterprise code:
3300972611
Điện thoại/ Fax: 02343935588
Tên tiếng Anh: English name:
Shcvn.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Người đại diện: Representative:
Tôn Anh Dũng
Địa chỉ N.Đ.diện:
101/27 Phan Đình Phùng-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế
Representative address:
101/27 Phan Dinh Phung, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Tài nguyên
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sông Hồng Miền Trung
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sông Hồng Miền Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Lucky
Địa chỉ: Xóm Phú Thịnh, thôn Phú Mỹ, Xã Kiều Phú, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Phu Thinh Hamlet, Phu My Hamlet, Kieu Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM SX Nông Nghiệp Hưng Thịnh Phát
Địa chỉ: 123D Nguyễn Huệ, Phường Long Châu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 123D Nguyen Hue, Long Chau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Gia Phát Đạt
Địa chỉ: 766 Khu Vực 15, Phường Ô Môn, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 766 Khu Vuc 15, O Mon Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại CV
Địa chỉ: 109 đường Trân Trọng Cung, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 109, Tran Trong Cung Street, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX Và TM Toàn Thắng
Địa chỉ: Xóm Núi, Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Nui Hamlet, Xuan Phuong Commune, Huyen Phu Binh, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyên Vật Liệu - Vôi Phúc Đức
Địa chỉ: Nhà số 164, Thôn Tam Mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 164, Tam My Hamlet, Tan Linh Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Xanh
Địa chỉ: Đường số 1, KCN Gò Dầu, ấp 1A, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 1, Go Dau Industrial Zone, 1a Hamlet, Phuoc Thai Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Xi Măng Chống Thấm Victory Việt Nam
Địa chỉ: 18 Trịnh Hoài Đức, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 18 Trinh Hoai Duc, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vật Tư Khoáng Sản An Huy
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn, Thành Phố Tam Điệp, Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Phong Điền
Địa chỉ: Số 349 Đường Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 349, Dien Bien Phu Street, Truong An Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty CP Sông Hồng Miền Trung
Thông tin về Công Ty CP Sông Hồng Miền Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sông Hồng Miền Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sông Hồng Miền Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sông Hồng Miền Trung tại địa chỉ Tầng 2, toà nhà New Economic, KQH Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3300972611
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu