Công Ty Cổ Phần Central Park Huế
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 4 - 2022
Địa chỉ: 02 Kiệt 91 Phan Đình Phùng, Phường Vĩnh Ninh , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế Bản đồ
Address: 02 Kiet 91 Phan Dinh Phung, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301710760
Điện thoại/ Fax: 0899911991
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Viết Quý
Địa chỉ N.Đ.diện:
02 kiệt 91 Đường Phan Đình Phùng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Representative address:
02 Kiet 91, Phan Dinh Phung Street, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Central Park Huế
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) 94990
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 91030
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 49290
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 49210
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Central Park Huế
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Cao Thắng
Địa chỉ: Tổ 5 khu Cẩm Trung 6C, Phường Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: 5 Khu Cam Trung 6C Civil Group, Cam Pha Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tà Xùa Quán
Địa chỉ: 76 Hoàng Kế Viêm, Phường Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 76 Hoang Ke Viem, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinagate
Địa chỉ: Số 16B Đường Phan Văn Trị, Phường Hạnh Thông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 16B, Phan Van Tri Street, Hanh Thong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Hùng Phát Asia
Địa chỉ: Số 7 Nhật Chiêu, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7 Nhat Chieu, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SH Holding One
Địa chỉ: Thửa đất số 06-A42, tờ bản đồ số QH 03, Khu tái định cư Duy Hải, thôn Tây Sơn Đông, Xã Duy Nghĩa, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 06-A42, To Ban Do So QH 03, Khu Tai Dinh Cu Duy Hai, Tay Son Dong Hamlet, Duy Nghia Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Địa chỉ: Số 41 Đường Đồng Quan, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, Dong Quan Street, Xa, Soc Son District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Omandala Viet Nam
Địa chỉ: 393 Cửa Đại, Phường Hội An Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 393 Cua Dai, Hoi An Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Bê Quay Hồng Viên
Địa chỉ: 38A Trường Chinh, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 38a Truong Chinh, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần The Choco Vietnam
Địa chỉ: Lô 1S12+13, Quảng Trường Lâm Viên, góc đường Hồ Tùng Mậu - Trần Quốc Toản, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot 1S12+13, Quang Truong Lam Vien, Goc, Ho Tung Mau - Tran Quoc Toan Street, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Cao Bồi Nam Mỹ - Chi Nhánh Hải Phòng
Địa chỉ: Số 5D Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 5D Tran Hung Dao, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Central Park Huế
Thông tin về Công Ty CP Central Park Huế được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Central Park Huế
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Central Park Huế được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Central Park Huế tại địa chỉ 02 Kiệt 91 Phan Đình Phùng, Phường Vĩnh Ninh , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301710760
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu