Công Ty TNHH Rubyland Group
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 10 - 2021
Địa chỉ: Lô A16 Khu tái định cư Đại Học Huế, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế Bản đồ
Address: Lot A16 Khu Tai Dinh Cu Dai Hoc Hue, An Cuu Ward, Hue City
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301703474
Điện thoại/ Fax: 02968326879
Tên tiếng Anh: English name:
Rubyland Group Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rubyland Group
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Rubyland Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Ta Housing
Địa chỉ: Tầng trệt G.1 , số 39 Nguyễn Thị Diệu, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Ground Floor G.1, No 39 Nguyen Thi Dieu, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Minh Phát Hiệp Hòa
Địa chỉ: C2, Đường 30/4, ấp 3, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: C2, Street 30/4, Hamlet 3, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Đại Phát Sài Gòn
Địa chỉ: Số 237/65/24 Đường Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 237/65/24, Pham Van Chieu Street, An Hoi Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tường An
Địa chỉ: Thôn Na Trung, Xã Cẩm Duệ, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Na Trung Hamlet, Cam Due Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đô Thị Nam Linh Đàm
Địa chỉ: Số 67 phố Trích Sài, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 67, Trich Sai Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Vietramec Điện Biên
Địa chỉ: Bản Huổi Phạ, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Huoi Pha Hamlet, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Tiến Phát
Địa chỉ: MT-31, TTTM Quy Nhơn, số 07 Lê Duẩn, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: MT-31, TTTM Quy Nhon, No 07 Le Duan, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ La Hygge Việt Nam
Địa chỉ: Số 156 phố Phan Kế Bính, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 156, Phan Ke Binh Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thịnh Sơn Việt
Địa chỉ: Căn hộ số LM81-42.01, Tầng 42, Tòa Landmark 81, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Can Ho So LM81-42.01, 42th Floor, Toa Landmark 81, Vinhomes Central Park, 720a Dien Bien Phu, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Trần Mạnh
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bình Lâm, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Binh Lam Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rubyland Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rubyland Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Rubyland Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rubyland Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Rubyland Group tại địa chỉ Lô A16 Khu tái định cư Đại Học Huế, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301703474
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu