Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng HKT
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 6 - 2020
Địa chỉ: Số nhà 18, Đường Tỉnh Lộ 516B, Thôn Hanh Cát 1, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: No 18, Duong, Tinh Lo 516B, Hanh Cat 1 Hamlet, Yen Lac Commune, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802855525
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Luyện
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hkt
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng HKT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Gia Tuệ
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 1, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Khẩu Khánh Lâm
Địa chỉ: 164 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 164 Bui Thi Xuan, Phuong Duc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Anh Nhật Trâm
Địa chỉ: 9/26/9/131 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 9/26/9/131 Tran Phu, Phuoc Vinh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Triệu Mặt Trời
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Hương An, Thị Xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 1, Huong An Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Phú Sơn
Địa chỉ: Số 5 đường số 2 cụm công nghiệp An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 5, 2 Cum Cong Nghiep An Hoa Street, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Ẩm Thực Như Ý
Địa chỉ: 16 Trần Hữu Dực - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 16 Tran Huu Duc, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Phẩm Thư Trang
Địa chỉ: 40 Trần Quang Khải - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 40 Tran Quang Khai, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Minh Phát
Địa chỉ: 45 Nguyễn Thái Học - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 45 Nguyen Thai Hoc, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Tâm Tài
Địa chỉ: 58 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 58 Duy Tan, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Thị Vân
Địa chỉ: Thôn Hà An - Xã Hương Phú - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Ha An Hamlet, Huong Phu Commune, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hkt
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hkt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng HKT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hkt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng HKT tại địa chỉ Số nhà 18, Đường Tỉnh Lộ 516B, Thôn Hanh Cát 1, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802855525
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu