Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Hòa
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 3 - 2020
Địa chỉ: Đội 9, xóm Mới, Xã Vĩnh Hùng, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 9, Moi Hamlet, Vinh Hung Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802833899
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Đội 9, xóm Mới-Xã Vĩnh Hùng-Huyện Vĩnh Lộc-Thanh Hoá.
Representative address:
Hamlet 9, Moi Hamlet, Vinh Hung Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hưng Hòa
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Hòa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Xây Dựng Xherozone
Địa chỉ: SốOlNol Khu đô thị mới Sở Dầu, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: Soolnol, Moi So Dau Urban Area, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Vận Tải Phong Kim
Địa chỉ: Đội 6, Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 6, Xuan Vinh Hamlet, Hanh Duc Commune, Nghia Hanh District, Quang Ngai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xây Dựng Đông Thành
Địa chỉ: Số 99A, tổ 7, Phường Lãm Hà , Quận Kiến An , Hải Phòng
Address: No 99a, Civil Group 7, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Bảo Trì Lò Công Nghiêp
Địa chỉ: Tổ 9, Phường Cam Giá , Thành phố Thái Nguyên , Thái Nguyên
Address: Civil Group 9, Cam Gia Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Hằng Hùng Phát
Địa chỉ: 156/8 Võ Văn Ngân, Khu Phố 1, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 156/8 Vo Van Ngan, Quarter 1, Binh Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pcons Việt Nam
Địa chỉ: 783/1 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 783/1 Ha Huy Giap, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Thương Mại An Phú Khang
Địa chỉ: Số 69 đường Đà Nẵng, Phường Lạc Viên , Quận Ngô Quyền , Hải Phòng
Address: No 69, Da Nang Street, Lac Vien Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV XD Lê Lâm
Địa chỉ: Số 517, ấp Phú Sơn, Xã Bắc Sơn , Huyện Trảng Bom , Đồng Nai
Address: No 517, Phu Son Hamlet, Bac Son Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Khu Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số 29 Biệt thự BT-2A (16B-1) - Dự án Làng Việt Kiều Châu âu, Phường Mộ Lao , Quận Hà Đông , Hà Nội
Address: No 29, BT Villa, 2a (16B, 1 District), Viet Kieu Chau Au Village Project, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH X�y D�ng V� Khai Th�c Kho�ng S�n Long Giang
Địa chỉ: Số 40, đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố Hương Sơn, Phường Long Hương , Thành phố Bà Rịa , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 40, Nguyen Huu Canh Street, Huong Son Quarter, Long Huong Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hưng Hòa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hưng Hòa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Hòa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hưng Hòa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Hòa tại địa chỉ Đội 9, xóm Mới, Xã Vĩnh Hùng, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802833899
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu