Công Ty Cổ Phần Agri Eco Thanh Hóa
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn Vinh Quang, Xã Xuân Minh, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Vinh Quang Hamlet, Xuan Minh Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803010552
Điện thoại/ Fax: 0982502022
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Hoa Agri Eco Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Mai Văn Tuyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Agri Eco Thanh Hóa
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Agri Eco Thanh Hóa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX Và TM Bính Mười
Địa chỉ: Tdp Phương Lạn 3, Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Phuong Lan 3, Luc Nam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH DT Thành Phát
Địa chỉ: Khu Kinh tế mới, Thôn La Bá, Xã Tuy Phong, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Khu Kinh Te Moi, La Ba Hamlet, Tuy Phong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Chăn Nuôi Thịnh Phát
Địa chỉ: Số nhà 106, Ấp 4, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 106, Hamlet 4, Dong Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi CNC
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Ba Hàng, Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Ba Hang Cluster, Nam Dong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tuấn Đạt Feed
Địa chỉ: Thửa đất số 96, Tờ bản đồ số 32, Ấp Chiến Thắng, Xã Dầu Tiếng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 96, To Ban Do So 32, Chien Thang Hamlet, Xa, Dau Tieng District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH DT An Hưng
Địa chỉ: Thôn Bình An, Xã Hải Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Binh An Hamlet, Hai Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH DT Huy Phát
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Lương Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Thu Hường
Địa chỉ: 336a Ấp Lò Than, Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 336a Lo Than Hamlet, Xa, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Huỳnh Liên
Địa chỉ: Tổ 24, Khu phố Suối Tre, Phường Bình Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 24, Suoi Tre Quarter, Binh Loc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giống Cao Sản An Toàn Phát
Địa chỉ: Số nhà 76, ngõ 40, đường thôn vàng 1, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 76, Lane 40, Duong, Vang 1 Hamlet, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Agri Eco Thanh Hóa
Thông tin về Công Ty CP Agri Eco Thanh Hóa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Agri Eco Thanh Hóa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Agri Eco Thanh Hóa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Agri Eco Thanh Hóa tại địa chỉ Thôn Vinh Quang, Xã Xuân Minh, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803010552
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu