Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 1 - 2020
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Xuân Hồng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 5, Xuan Hong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802828151
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Mạnh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 5-Xã Xuân Hồng-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá.
Representative address:
Hamlet 5, Xuan Hong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Vocons
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn 7A, Xã Tiên Cảnh, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: Civil Group 2, 7a Hamlet, Tien Canh Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Hữu P A
Địa chỉ: Đường ĐT 708, Thôn Phước An 2, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận
Address: DT 708 Street, Phuoc An 2 Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Ninh Phuoc District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Xuât Nhập Khẩu Hoàng Quân
Địa chỉ: Khu 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Address: Khu 8, Muong Te Town, Muong Te District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ TS Việt Nam
Địa chỉ: Số 20/130 Đường Cát Linh, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 20/130, Cat Linh Street, Trang Cat Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Vạn Thịnh Phú 152
Địa chỉ: Số 567 Khu vực Long Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ
Address: No 567 Khu Vuc Long Thanh 1, Thot Not Ward, Thot Not District, Can Tho Province
Công Ty TNHH MTV SCT Mường Tè
Địa chỉ: Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Address: Quarter 8, Muong Te Town, Muong Te District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Nam Khánh
Địa chỉ: HA02-229, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 1, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: Ha02-229, Vinhomes Ocean Park 1 Urban Area, Kieu Ky Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên An Phú
Địa chỉ: Số 10, Đường 10, Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Address: No 10, Street 10, Phu An Hamlet, Dai Thang Commune, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Cơ Khí TH
Địa chỉ: B33 khu tái định cư Đồi 2, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: B33 Khu Tai Dinh Cu Doi 2, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vt-Group
Địa chỉ: 256/14 Đường TX25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/14, TX25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Nhung tại địa chỉ Thôn 5, Xã Xuân Hồng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802828151
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu