Công Ty TNHH XNK Thương Mại Tân Hoàng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2020
Địa chỉ: Lô số C, LK 02-01, Khu đô thị Đông Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Lot No C, LK 02-01, Dong Hai Urban Area, Dong Hai Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802878593
Điện thoại/ Fax: 0906247079
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Nhã
Địa chỉ N.Đ.diện:
Lô số C, LK 02-01, Khu đô thị Đông Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Representative address:
Lot No C, LK 02-01, Dong Hai Urban Area, Dong Hai Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại Tân Hoàng Phát
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XNK Thương Mại Tân Hoàng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Krung Thai
Địa chỉ: Thửa 789, Đường số 8, Khu Dân Cư Bắc Hà Hoàng Hổ, Khóm Tây Khánh 2, Phường Mỹ Hòa, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Address: Thua 789, Street No 8, Bac Ha Hoang Ho Residential Area, Khom Tay Khanh 2, My Hoa Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Công Ty TNHH Thành Tín Decor & Furniture
Địa chỉ: Xóm Ngoại, Thôn 4, Xã Cộng Hòa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Address: Ngoai Hamlet, Hamlet 4, Cong Hoa Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Wood Song
Địa chỉ: SỐ136 đường D4 The Global City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: So136, D4 The Global City Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Halee Group
Địa chỉ: Số 162 Đường Song Hành, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 162, Song Hanh Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fiori
Địa chỉ: sốll, ngách 22, ngõ 291 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Soll, Alley 22, 291 Khuong Trung Lane, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mayson Việt Nam
Địa chỉ: Số 80 Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 80, Nguyen Chi Thanh Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Đan Nhân
Địa chỉ: Phòng 201 tầng 2số 134 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: Zoom 201 Tang 2so 134 Trung Kinh, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Văn Phòng Phẩm Lili
Địa chỉ: số 903, đường đt 741. tổ 3, ấp Đồng Chinh, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Address: No 903, DT 741. To 3 Street, Dong Chinh Hamlet, Phuoc Hoa Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Hùng Tiến Phát
Địa chỉ: SỐ241, Đường Mạc Đỉnh Chi, Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: So241, Mac Dinh Chi Street, Tan An Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH SVR Việt Nam
Địa chỉ: Lầu 3, Số 44, Đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 3, No 44, Nguyen Hue Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại Tân Hoàng Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại Tân Hoàng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XNK Thương Mại Tân Hoàng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại Tân Hoàng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XNK Thương Mại Tân Hoàng Phát tại địa chỉ Lô số C, LK 02-01, Khu đô thị Đông Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802878593
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu