Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sỹ Oanh
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Khang Bình, Xã Quảng Yên, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá Bản đồ
Address: Khang Binh Hamlet, Quang Yen Commune, Quang Xuong District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802962407
Điện thoại/ Fax: 0979595992
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Quang Sỹ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sỹ Oanh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sỹ Oanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Nông Nghiệp TP
Địa chỉ: 235 Phạm Hùng, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 235 Pham Hung, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đông Bình Dương
Địa chỉ: Số 24 Đường D1 Khu dân cư Lê Phong, Khu phố Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 24, D1 Street, Le Phong Residential Area, Dong Tac Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tân Hương
Địa chỉ: 620/2 Ấp Tân Phú, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 620/2 Ap, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hải Băng An Giang
Địa chỉ: Thửa 1616, TBĐ 5, Tổ 3, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 1616, TBD 5, Civil Group 3, Thanh Loi Hamlet, Thanh Loc Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lương Kiệt Thạnh Lộc An Giang
Địa chỉ: Thửa 844, TBĐ 9, Tổ 3, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 844, TBD 9, Civil Group 3, Thanh Loi Hamlet, Thanh Loc Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cây Giống Châu Thành Mong Thọ An Giang
Địa chỉ: Thửa 569, TBĐ 57, KH Vĩnh Phát, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 569, TBD 57, KH Vinh Phat, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH NN Chăn Nuôi Anh Cường GL3
Địa chỉ: Số 217 Nguyễn Công Trứ, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 217 Nguyen Cong Tru, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hữu Cơ Mường Thanh
Địa chỉ: Số nhà 358, đường Nguyễn Hữu Thọ, tổ dân phố 7, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 358, Nguyen Huu Tho Street, Civil Group 7, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Chăn Nuôi Anh Cường GL1
Địa chỉ: 27 Sư Vạn Hạnh, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 27 Su Van Hanh, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2
Địa chỉ: Số 30 đường 10 Tháng 3, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 30, 10 Thang 3 Street, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sỹ Oanh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sỹ Oanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sỹ Oanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Sỹ Oanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sỹ Oanh tại địa chỉ Thôn Khang Bình, Xã Quảng Yên, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802962407
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu