Công Ty TNHH Đức Hạnh Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn Uy Nam, Xã Quảng Ngọc, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Uy Nam Hamlet, Quang Ngoc Commune, Quang Xuong District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803035444
Điện thoại/ Fax: 0866792228
Tên tiếng Anh: English name:
Duc Hanh Phuc Co.,Ltd
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Duc Hanh Phuc Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Anh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Hạnh Phúc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đức Hạnh Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Trường Thịnh
Địa chỉ: Lô 03, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot 03, Song Than 1 Industrial Zone, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Phú Lộc
Địa chỉ: Nhà ông Chưởng, thôn Đò Neo, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Chuong, Do Neo Hamlet, Dong Tien Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trầm Hương Phong Phú
Địa chỉ: Số 01, Tổ 6, Ấp Phú Lâm 3, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 01, Civil Group 6, Phu Lam 3 Hamlet, Phu Son Commune, Tan Phu District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Lúa Gạo Cường Phát
Địa chỉ: Số nhà D3-39 KĐT Phúc An Asuka, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No D3-39 KDT Phuc An Asuka, Vinh My Ward, Chau Doc City, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Khôi Anh
Địa chỉ: H164/2 Khu phố 2, Nguyễn Thị Căn , Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: H164/2, Quarter 2, Nguyen Thi Can, Tan Thoi Hiep Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TNHH Nguyễn Tiến Tiền Giang
Địa chỉ: Ấp Bình Cách, Xã Tân Bình Thạnh, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Address: Binh Cach Hamlet, Tan Binh Thanh Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Rice Thành Phát
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Hậu Giang 1, Xã Tân Hòa, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang
Address: Civil Group 5, Hau Giang 1 Hamlet, Tan Hoa Commune, Phu Tan District, An Giang Province
Công Ty Cổ Phần Tiing Vina
Địa chỉ: Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Khu Dong, Cao Thuong Town, Tan Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh HS Việt Nam
Địa chỉ: Số 101, phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: No 101, Street 8/3, Quynh Mai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trường Hải HD
Địa chỉ: Số Nhà 544 Phố Nguyễn Chế Nghĩa, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Address: No 544, Nguyen Che Nghia Street, Gia Loc Town, Gia Loc District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Hạnh Phúc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Hạnh Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đức Hạnh Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Hạnh Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đức Hạnh Phúc tại địa chỉ Thôn Uy Nam, Xã Quảng Ngọc, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803035444
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu