Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện NS
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 11 - 2025
Địa chỉ: Đường 513, Tổ dân phố Liên Trung, Phường Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Bản đồ
Address: Street 513, Lien Trung Civil Group, Nghi Son Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803201973
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
NS Electrical Equipment Technical And Trading Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
NS Electrical Equipment Technical And Trading .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện Ns
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện NS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế MHD - Chi Nhánh Miền Bắc
Địa chỉ: 3/463 Đông Hải, TDP Bình Kiều 1, Phường Đông Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: 3/463 Dong Hai, TDP Binh Kieu 1, Dong Hai Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kim Khí Bảo Khang
Địa chỉ: Xóm 8, Thôn Đô Mỹ, Xã Tống Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Do My Hamlet, Tong Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Châu Anh Logistics
Địa chỉ: Số 15 Tổ 8, Phường Tích Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 15 Civil Group 8, Tich Luong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Máy Bơm Miền Bắc
Địa chỉ: Số 185 đường Vĩnh Khang, Xã Ngọc Hồi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 185, Vinh Khang Street, Ngoc Hoi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Liễu
Địa chỉ: 109 Trần Nhật Duật, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 109 Tran Nhat Duat, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Am Professional Việt Nam
Địa chỉ: LK12-12 Khu đô thị Quang Minh Green City, Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: LK12-12, Quang Minh Green City Urban Area, Phuong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Eco Việt Nam
Địa chỉ: Căn LT4-21 La Tiên Villa, Đại Lộ Phạm Văn Đồng, Khóm Đường Đệ, Khu Vực Bãi Tiên, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Can LT4-21 La Tien Villa, Dai Lo Pham Van Dong, Khom, De Street, Khu Vuc Bai Tien, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Kiều Quan
Địa chỉ: Tầng 2, số 27 đường Nguyễn Đức Ánh, Khu 3, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, No 27, Nguyen Duc Anh Street, Khu 3, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ TN Tech
Địa chỉ: Tổ dân phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Mao Doc Civil Group, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tự Động Hóa Do Best (Việt Nam)
Địa chỉ: Phòng 231 tòa khu trung tâm thương mại tổng hợp, số 22 đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 231 Toa Khu Trung Tam Thuong Mai Tong Hop, No 22, Ly Thai To Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện Ns
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện Ns được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện NS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện Ns được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Thiết Bị Điện NS tại địa chỉ Đường 513, Tổ dân phố Liên Trung, Phường Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803201973
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu