Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Long Tiến, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá Bản đồ
Address: Long Tien Hamlet, Cam Long Commune, Cam Thuy District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802949847-001
Điện thoại/ Fax: 0888551010
Tên v.tắt: Enterprise short name:
CN 2 HTX Đt & PT NN Vinaco
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Vân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Phú Khải Hoàn
Địa chỉ: 201 Xóm Chiếu, Khu phố 13, Phường Xóm Chiếu, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 201, Chieu Hamlet, Quarter 13, Phuong, Chieu Hamlet, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Quảng Trị Trung Tâm Tổ Chức Sự Kiện Trần Hoàng - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Trần Hoàng
Địa chỉ: Khu phố 3, Xã Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Quarter 3, Cam Lo Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Mạnh Array
Địa chỉ: Số Nhà 33 Tổ Dân Phố Văn Xá, Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 33, Van Xa Civil Group, Phuong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH New Creation Events
Địa chỉ: 465 Đường Hiệp Thành 13, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 465, Hiep Thanh 13 Street, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Thiện Đức Minh
Địa chỉ: Số 1/107 đường 21, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1/107, Street 21, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Doanh Nghiệp Thanh Niên
Địa chỉ: Tầng 7, toà nhà Charmvit Tower, Số 117 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 7th Floor, Charmvit Tower Building, No 117 Tran Duy Hung, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Metavia
Địa chỉ: Số 133 ngõ 189 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 133, 189 Hoang Hoa Tham Lane, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện HP Event
Địa chỉ: Thửa đất số 1185, tờ bản đồ số 5, Tổ 1, Khu phố Phước Thái,, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1185, To Ban Do So 5, Civil Group 1, Phuoc Thai Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ăn Cùng Bà Tuyết
Địa chỉ: Lô 5, CN 6 Cụm công nghiệp Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 5, CN 6 Cum Cong Nghiep Tu Liem, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Brightviet
Địa chỉ: Số 46 Lô BT5, Đường Foresa 3, KĐT Sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Lot BT5, Foresa 3 Street, KDT Sinh Thai Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco
Thông tin về Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh 2 Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Vinaco tại địa chỉ Thôn Long Tiến, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802949847-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu