Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: Civil Group 5, Tan Thinh Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601585047
Điện thoại/ Fax: 0966847049
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Đức Trường
Các loại thuế: Taxes:
Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
Địa chỉ: Số 05, Tổ 4, Khu Đồng Vai, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: No 05, Civil Group 4, Khu Dong Vai, Xuan Mai Town, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đất Hiếm Nậm Xe
Địa chỉ: Bản Huổi Hán, Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Lai Châu
Address: Huoi Han Hamlet, Nam Xe Commune, Phong Tho District, Lai Chau Province
Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Địa chỉ: 02 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: 02 Huynh Thuc Khang, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản 108
Địa chỉ: Lô B25 KDC Kho thiết bị phụ tùng An Đồn, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot B25 KDC Kho Thiet Bi Phu Tung An Don, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Trang Lai Châu
Địa chỉ: Số 99, Đường Lê Duẩn, Tổ 05, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Address: No 99, Le Duan Street, Civil Group 05, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Ngân Sơn
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Address: Civil Group 10, Tan Lap Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng GMT Thanh Bình
Địa chỉ: Số 1 ngõ 673 Dương Tự Minh, Tổ 5, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: No 1, 673 Duong Tu Minh Lane, Civil Group 5, Quan Trieu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Hiệp Phú Khánh
Địa chỉ: Khu phố Long Bình, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Address: Long Binh Quarter, Xuan Phu Ward, Song Cau Town, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Shanghai Shuyu
Địa chỉ: Phòng 702A, Tầng 7, Tòa nhà Centre Point Tower, số 106 Nguyễ, Phường 08, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 702a, 7th Floor, Centre Point Tower Building, No 106 Nguye, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 5, Tan Thinh Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Atk Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Atk Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên tại địa chỉ Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601585047
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu