Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2023
Địa chỉ: 02 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: 02 Huynh Thuc Khang, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101293321
Điện thoại/ Fax: 0983846008
Tên tiếng Anh: English name:
Highland Mining Investment JSC
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Himine
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Văn Công Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
Địa chỉ: Số 05, Tổ 4, Khu Đồng Vai, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: No 05, Civil Group 4, Khu Dong Vai, Xuan Mai Town, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đất Hiếm Nậm Xe
Địa chỉ: Bản Huổi Hán, Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ, Lai Châu
Address: Huoi Han Hamlet, Nam Xe Commune, Phong Tho District, Lai Chau Province
Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Địa chỉ: 02 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: 02 Huynh Thuc Khang, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản 108
Địa chỉ: Lô B25 KDC Kho thiết bị phụ tùng An Đồn, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot B25 KDC Kho Thiet Bi Phu Tung An Don, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Trang Lai Châu
Địa chỉ: Số 99, Đường Lê Duẩn, Tổ 05, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Address: No 99, Le Duan Street, Civil Group 05, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Ngân Sơn
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Address: Civil Group 10, Tan Lap Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng GMT Thanh Bình
Địa chỉ: Số 1 ngõ 673 Dương Tự Minh, Tổ 5, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: No 1, 673 Duong Tu Minh Lane, Civil Group 5, Quan Trieu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Hiệp Phú Khánh
Địa chỉ: Khu phố Long Bình, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên
Address: Long Binh Quarter, Xuan Phu Ward, Song Cau Town, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Shanghai Shuyu
Địa chỉ: Phòng 702A, Tầng 7, Tòa nhà Centre Point Tower, số 106 Nguyễ, Phường 08, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 702a, 7th Floor, Centre Point Tower Building, No 106 Nguye, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Atk Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 5, Tan Thinh Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Khoáng Sản Tây Nguyên tại địa chỉ 02 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101293321
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu