Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 581, Tổ 12, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: No 581, Civil Group 12, Tan Lap Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction)
Mã số thuế: Enterprise code:
4600350412-002
Điện thoại/ Fax: 02802221579
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Công Quý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (Manufacture of tobacco products) 1200
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuân Hòa
Địa chỉ: Số 35A, Tổ 41, Khu 4, Phường Hà Trung, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: No 35a, Civil Group 41, Khu 4, Ha Trung Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tuấn Tú
Địa chỉ: Thôn Ahu, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang, Tỉnh Quảng Nam
Address: Ahu Hamlet, A Tieng Commune, Tay Giang District, Quang Nam Province
Nhà Máy Xi Măng Hà Tu
Địa chỉ: Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: Ha Phong Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quý Trần
Địa chỉ: Thôn Lạc Câu, Xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Lac Cau Hamlet, Binh Duong Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Phúc Đạt
Địa chỉ: Thôn Vạn, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương
Address: Van Hamlet, Minh Duc Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Đại Việt
Địa chỉ: Nhà ông Phan Văn Dương, số 5, ngõ 48, đường Lý Tự Trọng, khối 12, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Ong Phan Van Duong, No 5, Lane 48, Ly Tu Trong Street, Khoi 12, Ha Huy Tap Ward, Vinh City, Nghe An Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên
Địa chỉ: Số 581, Tổ 12, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: No 581, Civil Group 12, Tan Lap Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty CP Bất Động Sản Vinh Group
Địa chỉ: số nhà 152, ngõ 3, đường Mai Hắc Đế, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An
Address: No 152, Lane 3, Mai Hac De Street, Quan Bau Ward, Vinh City, Nghe An Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vương Anh Tại Thái Nguyên tại địa chỉ Số 581, Tổ 12, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4600350412-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu