Công Ty TNHH Cơ Điện DSD
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2022
Địa chỉ: Tổ dân phố Xuân Thành, Phường Cải Đan , Thành phố Sông Công , Thái Nguyên Bản đồ
Address: Xuan Thanh Civil Group, Cai Dan Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601591724
Điện thoại/ Fax: 0989539618
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ
Người đại diện: Representative:
Dương Văn Quảng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Na Bì, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Representative address:
Na Bi Hamlet, Cai Dan Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Dsd
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Điện DSD
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Fad Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 9, ngách 32/7, ngõ 61 phố Định Công, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Alley 32/7, Lane 61, Dinh Cong Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thiết Bị Điện An Đô
Địa chỉ: 1027/22 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1027/22 Huynh Tan Phat, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ NTS
Địa chỉ: Số 499/11/12F, Đường Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 499/11/12F, Quang Trung Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Healing Tea
Địa chỉ: 165 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 165 Nguyen Van Luong, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Vật Tư Nguyễn Gia Khánh
Địa chỉ: K39/8 Đa Mặn Đông 4, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: K39/8 Da Man Dong 4, Khue My Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tự Động Hóa Hải Dương
Địa chỉ: Số 84 Lô 2/654 đường Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 84, Lot 2/654, Ngo Gia Tu Street, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Điện Máy Hồng Bắc
Địa chỉ: Tổ 8, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 8, Quan Trieu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Tập Đoàn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Du Lịch Gia Huy
Địa chỉ: 148a Phố Chu Văn An, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Address: 148a, Chu Van An Street, Quang Ha Town, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Phát HL
Địa chỉ: Số nhà 92 phố Ba Đèo, Tổ 8 khu 2, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 92, Ba Deo Street, 8 Khu 2 Civil Group, Hong Gai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trí Thịnh
Địa chỉ: Thôn An Khoái, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: An Khoai Hamlet, Tu Cuong Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Dsd
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Dsd được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Điện DSD
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Dsd được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Điện DSD tại địa chỉ Tổ dân phố Xuân Thành, Phường Cải Đan , Thành phố Sông Công , Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601591724
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu