Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 12 - 2010
Địa chỉ: Số 3, đường 3-2 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên Bản đồ
Address: No 3, Street 3, 2, Mo Che Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4600909210
Điện thoại/ Fax: 02083662631
Tên tiếng Anh: English name:
Phuc Tin Contra .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Sông Công
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Trà
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 9-Phường Mỏ Chè-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên
Representative address:
Civil Group 9, Mo Che Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Toàn
Địa chỉ: 13-14/20 Phố Trần Quý Cáp, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 13- 14/20, Tran Quy Cap Street, Van Mieu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Đông Thăng
Địa chỉ: Số 251 đường Ỷ La, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 251, Y La Street, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kiến Trúc & Nội Thất Chome
Địa chỉ: Khu phố Xuân Bình, Phường Đại Xuân, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Xuan Binh Quarter, Dai Xuan Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Và Thương Mại Đông Dương
Địa chỉ: Thôn Hòa Loan, Xã Lũng Hoà, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Hoa Loan Hamlet, Lung Hoa Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Th- Home
Địa chỉ: nhà ông Phạm Ngọc Diên, xóm 2 thôn Bất Nạo, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Pham Ngoc Dien, Hamlet 2, Bat Nao Hamlet, Dong Tien Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Công Ty Cổ Phần Utifit
Địa chỉ: Số 38 Ngõ 109 Phố Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 38, Lane 109, Bang Liet Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nội Thất T&T Trường Phát
Địa chỉ: Đường D7, khu TDC Long An, ấp 2, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: D7 Street, Khu TDC Long An, Hamlet 2, Long An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Gỗ Trần Thanh Bình
Địa chỉ: 151/45 Nguyễn Thị Nê, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Address: 151/45 Nguyen Thi Ne, Phu Hoa Dong Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hà Xuyên
Địa chỉ: Số nhà 107, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 7, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 107, Tran Hung Dao Street, Civil Group 7, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Th-Ss
Địa chỉ: Số 162 Phạm Như Xương, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 162 Pham Nhu Xuong, Hoa Khanh Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Phúc Tín tại địa chỉ Số 3, đường 3-2 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4600909210
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu