Công Ty TNHH Quốc Tế Sơn Lâm Group
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 7 - 2022
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: Hamlet 3, Vu Doai Commune, Vu Thu District, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001251463
Điện thoại/ Fax: 0978666444
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Lâm
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 3, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Thái Bình
Representative address:
Hamlet 3, Vu Doai Commune, Vu Thu District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Sơn Lâm Group
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quốc Tế Sơn Lâm Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giới Thiệu Hôn Nhân Quốc Tế Việt Nam Cầu Ô Thước
Địa chỉ: Số Đường 38 Trần Nhân Tông, Khu Phố Hiệp Tâm 2, Thị trấn Định Quán, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Address: So, 38 Tran Nhan Tong Street, Hiep Tam 2 Quarter, Dinh Quan Town, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV TMDV Nguyễn Yên
Địa chỉ: Số 72, Đường Bùi Văn Hòa, Tổ 1, Khu phố 11, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 72, Bui Van Hoa Street, Civil Group 1, Quarter 11, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Bảo An HD
Địa chỉ: Số 57 Vũ Công Đán, Khu Xuân Dương, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 57 Vu Cong Dan, Khu Xuan Duong, Tu Minh Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Hòa Bình Quy Nhơn
Địa chỉ: 35 Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: 35 Le Hong Phong, Tran Phu Ward, Quy Nhon City, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Professional Talent Solutions
Địa chỉ: 79 Tam Hà, Khu phố 6, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 79 Tam Ha, Quarter 6, Tam Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Gia Phúc Clean
Địa chỉ: 5/35 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5/35 Nguyen Cuu Dam, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Tốt - GFT
Địa chỉ: Số 16 đường T9, The Manhattan Glory, Vinhomes Grand Park, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 16, T9 Street, The Manhattan Glory, Vinhomes Grand Park, Long Binh Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH PT & TMQT Viet - K Edu
Địa chỉ: Số 268 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 268, Hoang Quoc Viet Street, Tu Minh Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Nam Phát
Địa chỉ: Số 421 đường Phạm Văn Đồng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 421, Pham Van Dong Street, Hai Thanh Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM & DV Tam An
Địa chỉ: Số 42 Đường tỉnh 769, ấp 6, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 42 Duong, Tinh 769, Hamlet 6, Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Sơn Lâm Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Sơn Lâm Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quốc Tế Sơn Lâm Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Sơn Lâm Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quốc Tế Sơn Lâm Group tại địa chỉ Thôn 3, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001251463
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu