Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 9 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 60, đường Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: No 60, Phan Boi Chau Street, Le Hong Phong Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001150803
Điện thoại/ Fax: 0985336282
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Dau Tu San Xuat Xuat Nhap Khau Capila Viet Nam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Thái Bình
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thế Khỏe
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gốm Thành Đông
Địa chỉ: Số 27 Phúc Duyên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 27 Phuc Duyen, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ SK Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Bảo Đà, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu Bao Da, Duu Lau Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hương Lộc Phát
Địa chỉ: 44 Tạ Quang Bửu, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44 Ta Quang Buu, Ward 1, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bắc Nam 22-12
Địa chỉ: 106 Trưng Nữ Vương, Phường 2 , Thành phố Tây Ninh , Tây Ninh
Address: 106 Trung Nu Vuong, Ward 2, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Phát
Địa chỉ: Khu Quán Rùa, Xã Sơn Vi , Huyện Lâm Thao , Phú Thọ
Address: Khu Quan Rua, Son Vi Commune, Lam Thao District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH MTV Điền Vũ Khôi
Địa chỉ: 12/36/88 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa ThiênHuế
Address: 12/36/88 Nguyen Khoa Chiem, An Tay Ward, Hue City, Thua Thienhue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hải Đăng Ceramics
Địa chỉ: Số nhà 01, liền kề 01, Khu đô thị Tân Việt, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 01, Lien Ke 01, Tan Viet Urban Area, Duc Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH ��i Th�nh HB
Địa chỉ: Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình
Address: Dong Danh Hamlet, Phu Thanh Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bằng Vân
Địa chỉ: Thôn Buôn Kô, Thị trấn Buôn Trấp , Huyện Krông A Na , Đắk Lắk
Address: Buon Ko Hamlet, Buon Trap Town, Krong A Na District, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đại Phú Sơn
Địa chỉ: thôn Xuân Sơn, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Xuan Son Hamlet, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Capila Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 60, đường Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001150803
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu