Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2014
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La Bản đồ
Address: Cong Nghiep Bo Bun Cluster, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500502688
Điện thoại/ Fax: 0915919911
Tên tiếng Anh: English name:
Moc Chau Bamboo.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Thành
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 5-Phường Chiềng Lề-TP. Sơn La-Sơn La
Representative address:
Civil Group 5, Chieng Le Ward, Son La City, Son La Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Tiền thuế đất
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Anh Tuấn Ngọc Hồi
Địa chỉ: Thôn Đăk Tang, Xã Bờ Y, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Dak Tang Hamlet, Bo Y Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hoàng Huy SHQ
Địa chỉ: Lô CN5, CN6 Khu Công Nghiệp Gia Lách, Xã Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Lot CN5, CN6, Gia Lach Industrial Zone, Nghi Xuan Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh TM Tre Thanh Hoá
Địa chỉ: Số nhà 80 Đường 4a Thôn Thủ Lộc, Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 80, 4a Street, Thu Loc Hamlet, Tien Trang Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Kim Lanh VP
Địa chỉ: Cụm KTXH Tân Tiến, Xã Thổ Tang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: KTXH Tan Tien Cluster, Tho Tang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Tiến Đạt
Địa chỉ: Số nhà 207, đường Đinh Tiên Hoàng, Xã Lạc Thủy, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 207, Dinh Tien Hoang Street, Lac Thuy Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Viên Nén Gỗ Sài Gòn - Sơn Hòa
Địa chỉ: Khu phố Trung Hòa, Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Trung Hoa Quarter, Son Hoa Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Dịch Vụ Tuấn Phát
Địa chỉ: Đường 10, Xóm Chợ Dầu Khánh Hòa, Phường Đông Hoa Lư, Thành Phố Hoa Lư, Ninh Bình
Address: Street 10, Cho Dau Khanh Hoa Hamlet, Dong Hoa Lu Ward, Hoa Lu City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Plywood Bình Minh
Địa chỉ: 106/8, tổ 5, khu phố Tân Lập, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 106/8, Civil Group 5, Tan Lap Quarter, Phuoc Tan Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Xuyền
Địa chỉ: Thôn Tân Tiến, Xã Thần Khê, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tan Tien Hamlet, Than Khe Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Chế Biến Gỗ Trần Bình
Địa chỉ: 468/15 Đường Liên Tỉnh 5, Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 468/15, Lien Street, Tinh 5, Binh Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Tre Công Nghiệp Mộc Châu tại địa chỉ Cụm công nghiệp Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500502688
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu