Công Ty Cổ Phần Pu Nhi
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2021
Địa chỉ: Bản Pu Nhi, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: Pu Nhi Hamlet, Phieng Ban Commune, Bac Yen District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500641385
Điện thoại/ Fax: 0973055336
Tên tiếng Anh: English name:
Pu Nhi Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Lan Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Pu Nhi
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Pu Nhi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Âu Cơ Sơn Hải KG
Địa chỉ: Lô L1-04 - Căn 3, đường Trần Quang Khải, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: Lot L1-04 - Can 3, Tran Quang Khai Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Xanh Eco Travel
Địa chỉ: Số nhà 581 đường Cù Chính Lan, tổ 12, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình
Address: No 581, Cu Chinh Lan Street, Civil Group 12, Phuong Lam Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Công Ty CP Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ An Phát
Địa chỉ: 99/175 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 6, Phường Quỳnh Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình
Address: 99/175, Tran Hung Dao Street, Civil Group 6, Quynh Lam Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH TM - DV - DL Diamond House
Địa chỉ: 115A Võ Nguyên Giáp, Thôn Thiện Sơn, Xã Thiện Nghiệp, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: 115a Vo Nguyen Giap, Thien Son Hamlet, Thien Nghiep Commune, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần La Sinfonía Việt Nam
Địa chỉ: Số 6 Hồ Xuân Hương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 6 Ho Xuan Huong, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ping An
Địa chỉ: Tòa Khách sạn Ping An, Khối 6, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Toa Khach San Ping An, Khoi 6, Hung Nguyen Town, Huyen Hung Nguyen, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bita HL
Địa chỉ: Số 94, Đường số D1, Khu dân cư Hồng Loan, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 94, D1 Street, Hong Loan Residential Area, Hung Thanh Ward, Quan Cai Rang, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Qingzhou Hotel VN
Địa chỉ: Số nhà 28 đường Kinh Dương Vương, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 28, Kinh Duong Vuong Street, Vu Ninh Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Khu Nghỉ Dưỡng Radisson Mũi Né - Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Trường Hải
Địa chỉ: Số 16 Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mũi Né, Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận
Address: No 16, Nguyen Co Thach Street, Mui Ne Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Hồng Đức
Địa chỉ: 355A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: 355a, Tran Hung Dao Street, Tan Thanh Ward, Ca Mau City, Ca Mau Province
Thông tin về Công Ty CP Pu Nhi
Thông tin về Công Ty CP Pu Nhi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Pu Nhi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Pu Nhi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Pu Nhi tại địa chỉ Bản Pu Nhi, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500641385
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu