Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 403 Mạc Đĩnh Chi, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Bản đồ
Address: No 403 Mac Dinh Chi, Khom 4, Ward 4, Soc Trang City, Soc Trang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2200805929
Điện thoại/ Fax: 0902560994
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Phượng Em
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XDVT Thành Huy Vina
Địa chỉ: số 1112/12 đường ĐX-06, tổ 10, Khu phố Hóa Nhựt, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1112/12, DX-06 Street, Civil Group 10, Hoa Nhut Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Avicons
Địa chỉ: 66I/28 Gò Cát, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 66i/28 Go Cat, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Đại Phát Thịnh NT
Địa chỉ: 02 Thống Nhất, Phường Phan Rang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 02, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng - Thương Mại NP
Địa chỉ: Tổ Dân phố 14, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Civil Group 14, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Khang Nguyên An Lộc
Địa chỉ: Số 30, đường số 6, khu phố Trung Tâm, Phường Xuân Lập, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 30, Street No 6, Trung Tam Quarter, Xuan Lap Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kim Nhàn TKN
Địa chỉ: Số 192M, tổ 5, khu phố Hưng Lộc , Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 192M, Civil Group 5, Hung Loc Quarter, Phuong, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Quang Hưng
Địa chỉ: Số 350 ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 350, 192 Le Trong Tan Lane, Dinh Cong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TVTK & XD Quý Quân
Địa chỉ: thửa đất số 566. tờ bản đồ số 69 (2013), thôn Ninh Hoà, Xã Ninh Gia, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua DAT SO 566. TO BAN DO SO 69 (2013), Ninh Hoa Hamlet, Ninh Gia Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Khang Group1
Địa chỉ: Số 5, Đường 662, Ấp Cây Trôm 1, Xã Tân An Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5, Street 662, Cay Trom 1 Hamlet, Tan An Hoi Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Hà Phan
Địa chỉ: Số 588, Ấp Bình Khương 1, Xã An Thạnh Thủy, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 588, Binh Khuong 1 Hamlet, An Thanh Thuy Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Vươn Phát tại địa chỉ Số 403 Mạc Đĩnh Chi, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng hoặc với cơ quan thuế Sóc Trăng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2200805929
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu