Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 10 - 2022
Địa chỉ: 44/16 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị Bản đồ
Address: 44/16 Ba, Huyen Thanh Quan, Dong Le Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200733440
Điện thoại/ Fax: 0905583187
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH NN CNC Sata
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Việt
Địa chỉ N.Đ.diện:
44/16 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
Representative address:
44/16 Ba, Huyen Thanh Quan, Dong Le Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bio Đà Lạt
Địa chỉ: Thôn Bình Thạnh 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Binh Thanh 1 Hamlet, Binh Thanh Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Mạnh Kon Tum
Địa chỉ: Số nhà 4A, Hẻm 73, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: No 4a, Hem 73, Thong Nhat Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Nct.Vn
Địa chỉ: Số nhà 669A, đường Kim Bình, tổ 3, Phường Nông Tiến, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 669a, Kim Binh Street, Civil Group 3, Nong Tien Ward, Tuyen Quang City, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thủy Sinh
Địa chỉ: Ô 28, lô DC 65, đường DA7, khu dân cư Việt Sing, khu phố Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: O 28, Lot DC 65, Da7 Street, Viet Sing Residential Area, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hoseki Việt Nam
Địa chỉ: 180A Vườn Lài, Khu Phố 2 , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180a Vuon Lai, Quarter 2, An Phu Dong Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Cây Xanh Phong Phúc Green
Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 18, ngõ 127 Tổ dân phố Lương Quán, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: No 11, Alley 18, Lane 127, Luong Quan Civil Group, Nam Son Ward, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Nấm Phú Phát
Địa chỉ: Đường ĐT 753, Ấp Cây Cầy, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: DT 753 Street, Cay Cay Hamlet, Tan Hung Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH MTV Xanh Garden
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Đức Việt, xóm Bưng 1, Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Duc Viet, Bung 1 Hamlet, Thu Phong Commune, Huyen Cao Phong, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Phát - Chi Nhánh Lào Cai
Địa chỉ: Thôn Khu Chu Phìn, Xã Sàng Ma Sáo, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Khu Chu Phin Hamlet, Sang Ma Sao Commune, Huyen Bat Xat, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hoa Tươi Bất Tử Như Tâm
Địa chỉ: thôn khê ngoại 1, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Khe Ngoai 1 Hamlet, Van Khe Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata
Thông tin về Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sata tại địa chỉ 44/16 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200733440
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu