Công Ty TNHH Điện Đất Mỏ
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 6 - 2025
Địa chỉ: Số 10, đường Lạc Trung, Tổ 44C, Khu 12, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 10, Lac Trung Street, 44C Civil Group, Khu 12, Quang Trung Ward, Uong Bi City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702187904
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Dat Mo Electricity Co., LTD
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dat Mo Electricity Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Như Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Đất Mỏ
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Điện Đất Mỏ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Lạnh Việt Thắng
Địa chỉ: Số nhà 26B, Ngõ 159 Pháo Đài Láng, Phường Láng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 26B, 159 Phao Dai Lang Lane, Lang Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Cơ Điện Hòa Bình
Địa chỉ: Số 288, đường Duyên Hải, Xã Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 288, Duyen Hai Street, Xa, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TMDV Điện Cơ Long Giang
Địa chỉ: Tổ 7, thôn 2, Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Hamlet 2, Tan Khai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Quang Đại Phát
Địa chỉ: Số 1423/168/42, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1423/168/42, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí TM Và SX Khai Minh Group
Địa chỉ: Đường ấp 1-3, tổ 9, ấp 3, Xã Phước Thái, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Ap 1-3 Street, Civil Group 9, Hamlet 3, Phuoc Thai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khai Quang Minh
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Bạch Đằng Complex, 50 Bạch Đằng, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 8th Floor, Bach Dang Complex Building, 50 Bach Dang, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tm&dv Sơn Minh Ngọc
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Lục Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Luc Yen Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoan Giếng Việt Phú
Địa chỉ: Số 3, Tổ 3, Ấp Kỉnh Nhượng, Xã Phước Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3, Civil Group 3, Kinh Nhuong Hamlet, Phuoc Hoa Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Pitech Control
Địa chỉ: 113 Thành Mỹ, Khu phố 1, Phường Tân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 113 Thanh My, Quarter 1, Tan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Lạnh Trung Hiếu
Địa chỉ: 49 TCH 17, Phường Trung Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 49 TCH 17, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Đất Mỏ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Đất Mỏ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Điện Đất Mỏ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Đất Mỏ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Điện Đất Mỏ tại địa chỉ Số 10, đường Lạc Trung, Tổ 44C, Khu 12, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702187904
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu