Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 6 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 13, Tổ 3 Khu Nam Trung, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 13, 3 Khu Nam Trung Civil Group, Nam Khe Ward, Uong Bi City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702117618
Điện thoại/ Fax: 0915592068
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Lâm Trần Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
5 Hàng Cân, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Representative address:
5 Hang Can, Hang Dao Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Hồng Đức
Địa chỉ: 355A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: 355a, Tran Hung Dao Street, Tan Thanh Ward, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thino-Voyage
Địa chỉ: Khu biệt thự đường Hùng Vương, Tổ 11, ấp Tây, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Khu, Biet Thu, Hung Vuong Street, Civil Group 11, Tay Hamlet, Hoa Long Commune, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH TM DV Tphomes
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Và Nông Nghiệp Minh Vương
Địa chỉ: Số nhà 27, đường Lò Văn Giá, xóm 1, Tổ dân phố Tiền Tiến, Phường Bình Minh, Thị xã Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 27, Lo Van Gia Street, Hamlet 1, Tien Tien Civil Group, Binh Minh Ward, Moc Chau Town, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Old Saigon
Địa chỉ: Số 31 đường Cao Triều Phát, khu phố Hưng Phước 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 31, Cao Trieu Phat Street, Hung Phuoc 1 Quarter, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV Midas Hotel 3
Địa chỉ: 11-13 Nguyễn Văn Lạc, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11-13 Nguyen Van Lac, Ward 19, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thuỷ Mộc Garden
Địa chỉ: Thôn Chư Cúc, Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Chu Cuc Hamlet, Ea Kmut Commune, Huyen Ea Kar, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Nibiho
Địa chỉ: Phố Tân Trung, Phường Tân Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Tan Trung Street, Tan Thanh Ward, Hoa Lu City, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tokuchi Investment
Địa chỉ: Số 74/9, đường ĐX 094, tổ 42, khu phố 6, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 74/9, DX 094 Street, Civil Group 42, Quarter 6, Hiep An Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bách Sự Thông
Địa chỉ: Số 16 Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 16, Phu Dong Thien Vuong Street, Suoi Hoa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park
Thông tin về Công Ty CP Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Yên Tử - Musa Park tại địa chỉ Số nhà 13, Tổ 3 Khu Nam Trung, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702117618
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu