Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 12 - 2021
Địa chỉ: Kênh 39, khu công nghiệp nam Tiền Phong, Xã Tiền Phong, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Kenh 39, Nam Tien Phong Industrial Zone, Tien Phong Commune, Quang Yen Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702106662
Điện thoại/ Fax: 0916857834
Tên tiếng Anh: English name:
Le Gia General Trade Business Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Ninh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Kiên Lương
Địa chỉ: Số 01-02, tổ 18, ấp Cư xá, Xã Kiên Lương, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 01-02, Civil Group 18, Cu Xa Hamlet, Kien Luong Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Dịch Vụ Phạm Nguyễn
Địa chỉ: Khu phố Tân Tiến, Phường Chũ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Tan Tien Quarter, Chu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại An Gia Khánh QN
Địa chỉ: Ngõ 40, Đường Quỳnh Lâu, Khu phố Đình, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lane 40, Quynh Lau Street, Dinh Quarter, Hiep Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chinh Dunny-Chi Nhánh Gia Viên
Địa chỉ: Số 105, Lô A3 Khu tái định cư, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 105, Lot A3 Khu Tai Dinh Cu, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư CK Hanekd VN
Địa chỉ: Thôn Đống Cao, Xã Nguyệt Đức, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Cao Hamlet, Nguyet Duc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Hoàng Minh
Địa chỉ: Số nhà 04, Ngõ 228, Đường Lý Nhân Tông, Phố Bắc Phong, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 04, Lane 228, Ly Nhan Tong Street, Bac Phong Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khang Uy
Địa chỉ: Lầu 1, 42 Nguyễn Xuân Phụng, Phường Bình Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 1, 42 Nguyen Xuan Phung, Binh Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang
Địa chỉ: Số nhà 019, đường Hoàng Liên, tổ 21, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 019, Hoang Lien Street, Civil Group 21, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tổng Kho Bách Hóa Làng Tôi Tây Bắc
Địa chỉ: Số nhà 425B đường Ngô Minh Loan, tổ dân phố Hợp Minh 2, Phường Âu Lâu, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 425B, Ngo Minh Loan Street, Hop Minh 2 Civil Group, Au Lau Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tuấn Thuý
Địa chỉ: Tổ dân phố Yên Ninh 13, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Yen Ninh 13 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Lê Gia tại địa chỉ Kênh 39, khu công nghiệp nam Tiền Phong, Xã Tiền Phong, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702106662
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu