Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 10 - 2021
Địa chỉ: Ngõ 8, đường Bãi Muối, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Bản đồ
Address: Lane 8, Bai Muoi Street, Cao Thang Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702099084
Điện thoại/ Fax: 02272289929
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Tú
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Năng Lượng Quảng Ninh
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Dịch Vụ Điện Lực Khánh Hòa
Địa chỉ: 560 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: 560 Le Hong Phong, Phuoc Hai Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Điện Công Nghệ Lihuapower
Địa chỉ: 17A Đình Giáp Đông, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: 17a Dinh Giap Dong, Truong Thi Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng An Việt Hưng
Địa chỉ: Số 3 NV6, Khu nhà ở tổng cục 5, Đường Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3 NV6, Khu Nha O Tong Cuc 5, Yen Xa Street, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Điện Bắc Ninh
Địa chỉ: Căn CL10_14, Khu đô thị Him Lam Green Park, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Can CL10_14, Him Lam Green Park Urban Area, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Điện Tiến Thành TV
Địa chỉ: Ấp Đầu Giồng, Xã Phương Thạnh, Huyện Càng Long, Trà Vinh
Address: Dau Giong Hamlet, Phuong Thanh Commune, Cang Long District, Tra Vinh Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Điện Lực Việt
Địa chỉ: P2619 - C2 Building D'Capitale, 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: P2619 - C2 Building D'Capitale, 119 Tran Duy Hung, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Điện Lực Thành Công
Địa chỉ: Số 16, tổ 43, khu phố 4, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 16, Civil Group 43, Quarter 4, Binh Da Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Mua Bán Điện Phước Nam
Địa chỉ: LK 11-14, đường Ngô Gia Khảm, Khu k1, Phường Thanh Sơn , TP. Phan Rang-Tháp Chàm , Ninh Thuận
Address: LK 11-14, Ngo Gia Kham Street, Khu K1, Thanh Son Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Danco Power
Địa chỉ: Tầng 10, số 434 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 10th Floor, No 434 Tran Khat Chan, Phuong, Hue Street, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Lực Thạch Đồng
Địa chỉ: Khu 4, Xã Thạch Đồng, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 4, Thach Dong Commune, Thanh Thuy District, Phu Tho Province
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Quảng Ninh
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Năng Lượng Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ninh tại địa chỉ Ngõ 8, đường Bãi Muối, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702099084
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu