Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 11 - 2022
Địa chỉ: Đội Triều Sơn - Thôn Trung Lương, Xã Tràng Lương , Thị Xã Đông Triều , Quảng Ninh Bản đồ
Address: Trieu Son Hamlet, Trung Luong Hamlet, Trang Luong Commune, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702124541
Điện thoại/ Fax: 0983218888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Hiền
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 2 Khu Vĩnh Tuy 2, Phường Mạo Khê, Thị Xã Đông Triều, Quảng Ninh
Representative address:
2 Khu Vinh Tuy 2 Civil Group, Mao Khe Ward, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Chế Biến Phước Hiệp
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Phước Hiệp , Huyện Phước Sơn , Quảng Nam
Address: Hamlet 1, Phuoc Hiep Commune, Phuoc Son District, Quang Nam Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Chế Biến Lợn Rừng Lai Thương Phẩm Xã Kỳ Sơn
Địa chỉ: Xóm Hùng Cường, Xã Kỳ Sơn , Huyện Tân Kỳ , Nghệ An
Address: Hung Cuong Hamlet, Ky Son Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Anh
Địa chỉ: Thôn Nà áng, Xã Đồng Lạc , Huyện Chợ Đồn , Bắc Kạn
Address: Na Ang Hamlet, Dong Lac Commune, Cho Don District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tam Phát
Địa chỉ: Thôn Võ Thuận 2, Xã Tây Trạch , Huyện Bố Trạch , Quảng Bình
Address: Vo Thuan 2 Hamlet, Tay Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp A Chớng Tây Bắc
Địa chỉ: Thôn Làng Chung, Xã Bản Phiệt , Huyện Bảo Thắng , Lào Cai
Address: Thon, Chung Village, Ban Phiet Commune, Bao Thang District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế KHF
Địa chỉ: 68 Đường số 3, Khu dân cư T30, Xã Bình Hưng , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: 68, Street No 3, T30 Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ia Me Chư Prông
Địa chỉ: Thôn Xuân Me, Xã Ia Me , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: Xuan Me Hamlet, Ia Me Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp
Địa chỉ: Thôn Đăk Ung, Xã Đắk Nhoong , Huyện Đắk Glei , Kon Tum
Address: Dak Ung Hamlet, Dak Nhoong Commune, Dak Glei District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Thạch Tiến Cẩm Thạch
Địa chỉ: Thôn Bùi, Xã Cẩm Thạch , Huyện Cẩm Thuỷ , Thanh Hoá
Address: Bui Hamlet, Cam Thach Commune, Cam Thuy District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Tiến Thành
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Kim Mỹ , Huyện Kim Sơn , Ninh Bình
Address: Hamlet 2, Kim My Commune, Kim Son District, Ninh Binh Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương
Thông tin về Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tràng Lương tại địa chỉ Đội Triều Sơn - Thôn Trung Lương, Xã Tràng Lương , Thị Xã Đông Triều , Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702124541
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu