Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2017
Địa chỉ: Thôn Tân Thanh, Xã Quảng Tân, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Tan Thanh Hamlet, Quang Tan Commune, Dam Ha District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701900590
Điện thoại/ Fax: 0961093891
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Ung Dung Cong Nghe Moi Tan Binh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Huyện Đầm Hà
Người đại diện: Representative:
Hà Minh Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Rạng Đông
Địa chỉ: Tổ 11, Ấp Phước Hòa, Xã Phước Vinh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Phuoc Hoa Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Nam Vân Phong
Địa chỉ: 41 đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 41, Nguyen Thi Ngoc Oanh Street, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Khôi QN
Địa chỉ: Tổ 52, Khu 5, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 52, Khu 5, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hiển Anh PT
Địa chỉ: Thửa đất số 90, tờ bản đồ số 69, thôn Đồng Phú, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Thua Dat So 90, To Ban Do So 69, Dong Phu Hamlet, Cao Duong Commune, Huyen Luong Son, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH CMC Phú Thành
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Nhân Đạo, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Nhan Dao Commune, Huyen Dak R'Lap, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Gia Lâm Ninh Bình
Địa chỉ: Trong khuôn viên Công ty cổ phần vật liệu và xây dựng Gia Lâm, thôn 1, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trong Khuon Vien Cong Ty Co Phan Vat Lieu And Xay Dung Gia Lam, Hamlet 1, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Na Dương
Địa chỉ: số 42 Khu phố 1, Thị Trấn Na Dương, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 42, Quarter 1, Na Duong Town, Huyen Loc Binh, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH TM SX Đình Vũ
Địa chỉ: Xóm 3 (tại nhà Ông Mai Văn Quý), Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3 (Tai NHA ONG Mai VAN Quy), Phat Diem Town, Huyen Kim Son, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhà Máy Gạch Đông Vinh
Địa chỉ: Thửa đất số 1637, tờ bản đồ số 9, Xã Đông Vinh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1637, To Ban Do So 9, Dong Vinh Commune, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sỹ Huyên
Địa chỉ: Tổ 5, Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quang Giao Hamlet, Xuan Son Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình
Thông tin về Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Mới Tân Bình tại địa chỉ Thôn Tân Thanh, Xã Quảng Tân, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701900590
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu