Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 2 - 2013
Địa chỉ: Tổ 38, khu Đông Tiến 1 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 38, Khu Dong Tien 1, Cam Dong Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
05-05-2014
Mã số thuế: Enterprise code:
5701670026
Điện thoại/ Fax: 02036298898
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Cẩm Phả
Người đại diện: Representative:
Chu Công Ban
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Lê Văn Tân
Địa chỉ: 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 70 Dinh Tien Hoang, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Lâm Quang Toàn
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 2, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Nguyễn Văn Tú
Địa chỉ: Tổ 10, Ấp 7, Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Hamlet 7, Vinh Hoa Hung Bac Commune, Huyen Go Quao, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Trần Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 18/8 Nhật Tảo, Phường An Bình, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 18/8 Nhat Tao, An Binh Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Nguyễn Thị Diễm Thanh
Địa chỉ: B13,64 Nguyễn An Ninh, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: B13, 64 Nguyen An Ninh, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Danh Minh Thành
Địa chỉ: Tổ 8, Ấp Sua Đũa, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Sua Dua Hamlet, Vinh Hoa Hiep Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Trương Thị Mận
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp Phước Hòa, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 3, Phuoc Hoa Hamlet, Mong Tho B Commune, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Tuyết Hoa
Địa chỉ: P16 - C06 đường 3/2, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: P16 - C06, Street 3/2, An Hoa Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Lâm Văn Út
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Vàm Biển, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Vam Bien Hamlet, Linh Huynh Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Huỳnh Thanh Bảo
Địa chỉ: Tổ 33, Khu phố Minh An, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 33, Minh An Quarter, Minh Luong Town, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Công Minh tại địa chỉ Tổ 38, khu Đông Tiến 1 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701670026
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu