Công Ty TNHH Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 10 - 2025
Địa chỉ: Sô 498, đường Quang Trung, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: So 498, Quang Trung Street, Uong Bi Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702205631
Điện thoại/ Fax: 02033603188
Tên tiếng Anh: English name:
Quang Ninh Construction Materials Applied Science Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Qncmas Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Lương Thế Lợi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Intrinsic System
Địa chỉ: B2.103 Lô 64, Khu đô thị ven sông Hòa Quý Đồng Nò, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: B2.103, Lot 64, Ven Song Hoa Quy Dong No Urban Area, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kappa Physical Ai
Địa chỉ: Số 60/7 TA18, Khu phố 13, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 60/7 Ta18, Quarter 13, Thoi An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Sự Sống & Công Nghệ Việt Nam
Địa chỉ: Biệt thự 4.13, Khu đô thị mới Cổ Nhuế, ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Villa 4.13, Moi Co Nhue Urban Area, 234 Hoang Quoc Viet Lane, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Neuraltrans
Địa chỉ: 04 Mộc Bài 5, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 04 Moc Bai 5, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đổi Mới Sáng Tạo Osb
Địa chỉ: Số nhà 367 tổ dân phố 10, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 367, Civil Group 10, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tài Sản Số Apcm
Địa chỉ: Tầng Trệt, Toà nhà Vietnam Innovation Hub, 179 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải, TP Đà Nẵng
Address: Ground Floor, Vietnam Innovation Hub Building, 179 Tran Hung Dao, An Hai Ward, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Lae
Địa chỉ: Lô B2.10 đường Nguyễn Xiển, Phường Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot B2.10, Nguyen Xien Street, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Phát Triển Công Nghệ Và Giáo Dục Việt Nam - Chi Nhánh Tập Đoàn Phát Triển Công Nghệ Và Giáo Dục Edtech
Địa chỉ: 10 Ngô Tất Tố, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 10 Ngo Tat To, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Trí Tuệ Nhân Tạo Hive
Địa chỉ: Tầng 8, tòa MITEC, Lô E2, KĐT mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Toa Mitec, Lot E2, KDT Moi Cau Giay, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh
Địa chỉ: Sô 498, đường Quang Trung, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: So 498, Quang Trung Street, Uong Bi Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoa Học Ứng Dụng Vật Liệu Xây Dựng Quảng Ninh tại địa chỉ Sô 498, đường Quang Trung, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702205631
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu