Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 3 - 2013
Địa chỉ: Thôn Đồng Cậm - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh Bản đồ
Address: Dong Cam Hamlet, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
5700480199-001
Điện thoại/ Fax: 02035118166
Tên tiếng Anh: English name:
Habin Group Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Du
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Đồng Cậm-Huyện Bình Liêu-Quảng Ninh
Representative address:
Dong Cam Hamlet, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 91020
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH DV TV BDS Lộc Phát
Địa chỉ: Số 8 đường Dl, KDC Hiệp Thành City, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 8, DL Street, KDC Hiep Thanh City, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH See The Space
Địa chỉ: 116-118 Đồng Văn cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 116-118 Dong Van Cong, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển LGP
Địa chỉ: Tầng 25, Tòa nhà Văn phòng Mipec Tower, số 229 phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 25th Floor, Van Phong Mipec Tower Building, No 229, Tay Son Street, Nga Tu So Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Bất Động Sản T-Homes
Địa chỉ: Số 524/5 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 524/5 Le Quang Dinh, Ward 1, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tập Đoàn BH
Địa chỉ: D19Ô18, Khu đô thị Geleximco hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: D19o18, Geleximco Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, La Phu Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Anh Minh
Địa chỉ: Số 9/5 phố Hoàng Tích Trí, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 9/5, Hoang Tich Tri Street, Kim Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH DT Va PT Ic Markets
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Dali Tower, số 24C Đường Phan Đăng Lưu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 6th Floor, Dali Tower Building, No 24C, Phan Dang Luu Street, Ward 6, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp An Bình
Địa chỉ: Lô Hl, Khu công nghiệp Thuận Thành III - phân khu B, Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot HL, Thuan Thanh Iii - Phan Khu B Industrial Zone, Gia Dong Ward, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Smart Hanoi Building
Địa chỉ: Số 20 Hà Nội, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: No 20 Ha Noi, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Tổng Hợp Bình An
Địa chỉ: Số nhà 79, Thôn 6, Xã Thọ Vực, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 79, Hamlet 6, Tho Vuc Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu
Thông tin về Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hạ Long Tại Bình Liêu tại địa chỉ Thôn Đồng Cậm - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5700480199-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu