Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Vô Ngại- Huyện Bình Liêu- Quảng Ninh
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Chưa có thông tin (No information)
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Chưa có thông tin (No information)
Chăn nuôi khác (Raising of other animals)
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)