Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trường Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2020
Địa chỉ: Thôn Mộc Bài, Xã Quế Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: Moc Bai Hamlet, Que Phu Commune, Que Son District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001213960
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Trường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Trường Sơn
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trường Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Heo Quốc Gấm
Địa chỉ: số 20, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 3, Tt. Dương Minh Châu, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 20, Nguyen Chi Thanh Street, Quarter 3, Duong Minh Chau Town, Duong Minh Chau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Tiến Linh
Địa chỉ: 17 Cần Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 17 Can Vuong, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Nguyên Phúc Tây Ninh
Địa chỉ: Âp Thạnh Phước, Xã Thạnh Bình, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Ap Thanh Phuoc, Thanh Binh Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Thành Tín Vĩnh Cửu
Địa chỉ: Tổ 2, ấp 1, Xã Trị An, Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai
Address: Civil Group 2, Hamlet 1, Tri An Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Minh Tuấn Bắc Kạn
Địa chỉ: Số nhà 79 đường Đôi Kỳ, tổ 8, Phường Sông cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn
Address: No 79, Doi Ky Street, Civil Group 8, Song Cau Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Đồng Thịnh Phát
Địa chỉ: tổ 38, ấp Hàng Gòn, Xã Hàng Gòn, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 38, Hang Gon Hamlet, Hang Gon Commune, Thanh Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi GGT
Địa chỉ: Thôn Đăk Manh II, Xã Đắk Rơ Nga, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Dak Manh Ii Hamlet, Dak Ro Nga Commune, Huyen Dak To, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyệt Hà QC23
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt, Phố 8, Phường Quảng Cát, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Nha Ba Nguyen Thi Nguyet, Street 8, Quang Cat Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Trần Hải QC23
Địa chỉ: Nhà bà Trần Thị Hải, Phố 5, Phường Quảng Cát, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Tran Thi Hai, Street 5, Quang Cat Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Nguyễn Thị Tuyết
Địa chỉ: Thôn Tân Tạo, Xã Bình Dân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Tan Tao Hamlet, Binh Dan Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Trường Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Trường Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trường Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Trường Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chăn Nuôi Trường Sơn tại địa chỉ Thôn Mộc Bài, Xã Quế Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001213960
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu